Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Still and all” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.079) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phép thử chưng cất, thử chưng cất, engler distillation test, phép thử chưng cất engler, standard distillation test, phép thử chưng cất tiêu chuẩn, engler distillation test, phép thử chưng cất engler, standard distillation...
  • chưng cất, distilling apparatus, nồi chưng cất, distilling apparatus, thiết bị chưng cất, distilling column, cột chưng cất, distilling column, tháp chưng cất, distilling flask,...
  • nước cất (acquy), nước cất, nước chưng cất, Địa chất: nước cất, distilled water ice generator, máy làm đá (từ) nước cất, distilled water ice maker, máy làm đá (từ) nước cất,...
  • chưng cất, tinh chế, distilled mercury, thủy ngân chưng cất, steam distilled oil, dầu chưng cất bằng hơi
  • / ´stɔk¸stil /, tính từ, bất động; không nhúc nhích, Từ đồng nghĩa: adjective, to stand stock-still, đứng bất động, đứng yên không nhúc nhích, immobile , stationary , still , unmoving,...
  • Thành Ngữ:, to grind to a halt/standstill, hãm lại, dừng lại
  • như pistillate,
  • / in´ka:sə¸reit /, Ngoại động từ: bỏ tù, tống giam, giam hãm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bastille , book...
  • hố giảm sức, hố tiêu năng, spillway stilling pond, hố giảm sức đập tràn
  • hắc ín dầu mỏ, guđron, nhựa đường, petroleum-tar distillation, sự cất guđron dầu mỏ
  • / ¸eiziə´trɔpik /, Hóa học & vật liệu: đồng sôi, Điện lạnh: đẳng phí, azeotropic distillation, chưng cất đồng sôi
  • đường cong chưng cất, true boiling point distillation curve, đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
  • / dis´tilətəri /, tính từ, Để cất, distillatory vessel, bình cất
  • / ʤeil /, như gaol, Xây dựng: nhà tù, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, bastille , black hole * , brig , bullpen ,...
  • bể tiêu năng, stilling basin sill, ngưỡng bể tiêu năng
  • bể lắng, bể tiêu năng, hố giảm sức, hố tiêu năng, spillway stilling pool, hố giảm sức đập tràn
  • bình cất, bình chưng cất, bình chưa cất, engler distillation flask, bình cất engler
  • điểm sôi thực, true boiling point curve, đường điểm sôi thực, true boiling point distillation curve, đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
  • đã làm lạnh, được làm mát, biến trắng, đã ngưng lạnh, được làm nguội, được làm lạnh, được tôi, nguội, chilled distillate, phần cất đã làm lạnh, chilled...
  • / lu:b /, Danh từ: (thông tục) dầu nhờn, sự tra dầu mỡ, dầu bôi trơn, sự bôi trơn, dầu bôi trơn, dầu nhờn, lube distillate cut, phần cất dầu bôi trơn, lube job, sự bôi trơn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top