Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stub one” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.286) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´stʌbli /, tính từ, (thuộc) gốc rạ; như gốc rạ, có nhiều gốc rạ, có râu lởm chởm, a stubbly beard, bộ râu lởm chởm, a stubbly chin, cằm lởm chởm
  • Thành Ngữ:, obstinate/stubborn as a mule, như mule
  • Danh từ (như) .stub: Đinh ngắn to, móng ngựa gãy, móng ngựa mòn, đinh ngắn, đinh không mũ,
  • / sai´kɔpəθi /, Danh từ: (y học) bệnh thái nhân cách, Từ đồng nghĩa: noun, brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , insaneness , lunacy...
  • / in´seinis /, danh từ, bệnh điên, sự điên cuồng, sự mất trí, Từ đồng nghĩa: noun, brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , lunacy , madness , mental illness , psychopathy...
  • / ´blɔki /, Cơ khí & công trình: có khối lớn, Từ đồng nghĩa: adjective, chunky , compact , dumpy , heavyset , squat , stodgy , stubby , stumpy , thick , thickset,...
  • / stʌbl /, Danh từ: gốc rạ, râu (tóc) mọc lởm chởm, three days stubble on his chin, râu ba ngày chưa cạo lởm chởm trên cằm hắn
  • hệ (thống) stubbs-perry (cấp bằng phụ tải), hệ thống stubbs-perry,
  • vỏ bọc động cơ, engine nacelle stub, cuống vỏ bọc động cơ
  • / ¸inig´zɔ:stəbəlnis /, như inexhaustibility, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness ,...
  • / ´listlisnis /, danh từ, sự bơ phờ, sự lờ phờ, Từ đồng nghĩa: noun, dullness , hebetude , languidness , languor , lassitude , leadenness , sluggishness , stupor , torpidity , torpor , disinterest...
  • Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , perspicacity...
  • / ¸pə:spi´kæsiti /, danh từ, sự sáng suốt, sự sáng trí, sự minh mẫn, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness...
  • / 'seiʤnis /, danh từ, sự khôn ngoan, tính già giặn, tính chính chắn, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness...
  • / 'æsəbeit /, như exacerbate, Từ đồng nghĩa: verb, aggravate , annoy , disturb , perturb , provoke , rattle one ’s cage , embitter , envenom , exasperate , infuriate , irritate
  • / pə:´septivnis /, như perceptivity, Từ đồng nghĩa: noun, show rare perceptiveness, tỏ ra có khả năng cảm thụ hiếm thấy, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness...
  • / ʌn´ʃeikəbl /, tính từ, không bị che bóng, không thể lay chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, firm , secure , solid , stable , strong , sturdy , substantial , sure , abiding , adamant , fixed , impregnable...
  • / ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality...
  • / ´pjuninis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , unsoundness , unsubstantiality...
  • Danh từ: bệnh tâm thần, bệnh tâm thần, bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa: noun, craziness , delusions , depression , derangement , disturbed mind , emotional disorder...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top