Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “TOF” Tìm theo Từ | Cụm từ (46.090) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mentofuran,
  • lactoflavin,
  • octofia,
  • axit octofocmic,
  • tenxơ riemann-christoffel,
  • / ,gælæk'tɔfərəs /, Tính từ: (giải phẫu) chứa sữa, Y học: dẫn sữa,
  • / 'zæθoufil /, Danh từ: (thực vật học) xantofin, hoàng thể tố, xantophin,
  • /'tæfi/, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) kẹo bơ cứng (kẹo cứng, dính làm bằng cách đun nóng đường, bơ..) (như) toffee, ( taffy) (thông tục) người xứ wales,
  • Thành Ngữ:, to vote somebody in/out/on/off ; to vote somebody into/out of/onto/off something, bầu cho ai; bỏ phiếu chống ai
  • Tính từ: (toán học) (thuộc) vectơ, hướng lượng, có hướng, vectơ, vectorial calculus, phép tính vectơ, factor-vectorial space, không gian vectơ...
  • hết tốc lực (ôtô), Thành Ngữ:, all out, (thông tục) hoàn toàn, hết sức, hết lực; toàn tâm toàn ý
  • trục đĩa quay (trong công tơ), trục roto, trục rôto,
  • / ´læviʃnis /, danh từ, tính phung phí, tính hoang toàng, Từ đồng nghĩa: noun, extravagancy , prodigality , profligacy , profuseness , profusion , squander , waste , wastefulness , big-heartedness , bounteousness...
  • vận tốc tính toán (của ô-tô),
  • vận tốc tính toán của ôtô,
  • / fæk´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) thừa số, Danh từ: (toán học) giai thừa, Toán & tin: giai thừa; nhân tố, Kỹ...
  • / ¸mʌltifæk´tɔ:riəl /, Y học: đa nhân tố,
  • kỹ sư hệ thống, mcse ( microsoft certified system engineer ), kỹ sư hệ thống có microsofrt chứng nhận
  • Phó từ: một cách sâu sắc; hết sức, một cách sâu sắc, thâm thúy (ý tưởng..), profoundly disturbed, hết sức lo âu, profoundly grateful,...
  • vanthofit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top