Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take a snooze” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.908) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take off the lid, mở nắp ra
  • Idioms: to take pledge of, cam kết về
  • Idioms: to take a knock, bị cú sốc
  • Idioms: to take the floor, phát biểu ý kiến
  • Idioms: to take one 's degree, thi đỗ
  • Thành Ngữ:, had sooner, thà... hơn, thích hơn
  • Idioms: to take one 's hook, chuồn, cuốn gói
  • Idioms: to take accurate aim, nhắm đúng
  • Thành Ngữ:, to take shape, hình thành
  • Idioms: to take a chair, ngồi xuống
  • đem đi, Từ đồng nghĩa: verb, take
  • Idioms: to take possession of, chiếm hữu
  • Idioms: to take great pains, chịu khó khăn lắm
  • Idioms: to take the helm, nắm quyền lãnh đạo
  • Idioms: to take great care, săn sóc hết sức
  • Idioms: to take an examination, Đi thi, dự thi
  • Idioms: to take an opportunity, nắm lấy cơ hội
  • Idioms: to take off one 's moustache, cạo râu mép
  • Idioms: to take out a stain, tẩy một vết dơ
  • Idioms: to take a sight on sth, nhắm vật gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top