Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tipped over” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.218) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chỉ số lipper về ngành quỹ tương tế,
  • Tính từ: (thông tục) (như) slippery, to look ( be ) slippy, (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng
  • toán tử chuyển đổi, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi rõ ràng, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi tường minh, type conversion operator, toán tử chuyển đổi kiểu
  • / ¸ouvə´draiv /, Ngoại động từ .overdrove; .overdriven: Ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa), Danh từ: hệ thống tăng tốc,
  • / ´sliðəri /, tính từ, trơn, trơn tuột, Từ đồng nghĩa: adjective, lubricious , slippery
  • bệnh von hippel - lindau,
  • bệnh von hippel - lindau,
  • / ə'sæsin /, Danh từ: kẻ ám sát, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, butcher * , clipper * , dropper , eliminator...
  • bột dover, bột ipecathuốc phiện,
  • / ´baunsi /, Tính từ: (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt, hoạt bát, bặt thiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, animated , chipper , dashing , high-spirited...
  • / lu'bri:∫əs /, Tính từ: dâm ô, dâm dục, tà dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, slippery , slithery , devious , disingenuous , duplicitous , guileful , indirect , shifty...
  • như grease-remover,
  • nghiệm thu, giấy chứng nhận nghiệm thu, certificate , taking-over, giấy chứng nhận nghiệm thu, taking over of sections or parts, nghiệm thu khu vực hoặc bộ phận công trình,...
  • / 'zipi /, Tính từ: hăng hái, nhiệt tình, Từ đồng nghĩa: adjective, active , animated , ball of fire , brisk , chipper , dashing , dynamic , enterprising , full of energy...
  • / ´snipit /, Danh từ, số nhiều snippets: mảnh vụn cắt ra, miếng nhỏ cắt ra, ( + of) mảnh nhỏ, mẩu (tin..); đoạn trích ngắn, ( số nhiều) kiến thức vụn vặt, mẩu thông tin,...
  • / wip /, Danh từ: roi, roi da, người đánh xe ngựa, người phụ trách chó (khi đi săn) ( (cũng) whipper-in), nghị viên phụ trách tổ chức (của nhóm nghị sĩ của một đảng trong nghị...
  • được miễn thuế, tax-free rollover, số mang sang được miễn thuế
  • Từ đồng nghĩa: adverb, covertly , huggermugger , sub rosa
  • Thành Ngữ:, to deliver over, giao trả, chuyển giao, chuyển nhượng
  • hộp hút chân không, suction box cover, nắp hộp hút chân không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top