Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Upping” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.574) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʒʌmpiη /, Hóa học & vật liệu: sự đập bẹt, Kỹ thuật chung: sự chồn, Từ đồng nghĩa: adjective, hopping , skipping...
  • dropshipping hay drop ship  là  phương pháp thực hiện bán lẻ mà một cửa hàng không lưu giữ sản phẩm được bán trong kho của mình. (drop shipping is a supply chain...dropshipping...dropshipping...dropshipping...
  • integrated terrain unit mapping,
  • Thành Ngữ:, to go bopping, nhảy điệu pop
  • bộ chuyển mạch tựng nấc, chuyển mạch bước, chuyển mạch bước quay, rơle bước, rơle bước quay, rơle nhiều vị trí, rơle tác dụng từng nấc, rotary stepping switch, chuyển mạch bước quay, rotary stepping...
  • ánh xạ liên tục, uniformly continuous mapping, ánh xạ liên tục đều
  • Idioms: to go to town to do some shopping, Đi phố mua sắm một vài thứ
  • Thành Ngữ:, to catch sb napping, bắt gặp ai đang chểnh mảng
  • Tính từ: (thuộc) hàm phân hình, phân hình, meromorphic function, hàm phân hình, meromorphic mapping, ánh xạ phân hình
  • song liên tục, bi-continuous mapping, ánh xạ song liên tục
  • như homomorphic, đồng cấu, homomorphous mapping, ánh xạ đồng cấu
  • Thành Ngữ:, to be caught napping, bị bất ngờ
  • / ai´sɔmitri /, Toán & tin: đẳng cự, phép đẳng cự, Xây dựng: sự cùng kích thước, sự đẳng cự, isometry , isometric mapping, ánh xạ đẳng cự,...
  • khả vi liên tục, continuously differentiable mapping, ánh xạ khả vi liên tục, space of continuously differentiable function of order k, không gian các hàm khả vi liên tục cấp k
  • Tính từ: như sao, hình sao, starlike domain, miền giống hình sao, starlike mapping, ánh xạ hình sao
  • Phó từ: một cách tuyệt vời; tuyệt mỹ, the car ran simply toppingly, tóm lại, chiếc xe đã chạy tuyệt vời
  • hội hàng vận, phòng hàng vận, international chamber of shipping, hội hàng vận quốc tế
  • / ´tripiηli /, phó từ, nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát (nói), to speak trippingly, nói lưu loát
  • / ´likiη /, Danh từ: sự liếm; cái liếm, sự đánh bại, Từ đồng nghĩa: noun, to get a licking, bị đánh bại, flogging , hiding , lashing , thrashing , whipping...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top