Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well-developed” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.815) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: Động vật có ngà (voi), răng nanh (lợn lòi), voi có ngà dài, N.: an elephant or wild boar with well-developed...
  • / ´kə:vi /, Tính từ: cong, có thân hình hấp dẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, buxom , curvaceous , well-developed
  • / fi'zi:k /, Danh từ: cơ thể, vóc người, dạng người; thể lực, Từ đồng nghĩa: noun, a well-developed physique, một cơ thể nở nang, build up one's physique,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, refined , advanced , matured , adult , big , full-blown , full-fledged , full-grown , grown , grown-up , ripe
  • / di´veləpə /, Danh từ: (nhiếp ảnh) thuốc tráng phim, (tin học) chuyên viên thiết kế, Toán & tin: người phát triển, thuốc hiện ảnh, thuốc rửa...
  • hình ảnh (đã) rửa,
  • hàng hóa bán chạy,
  • ảnh được tráng,
  • hình nhìn dọc, sự nhìn khai triển,
  • thành tế bào,
  • / ¸ʌndi´veləpt /, Tính từ: không phát triển, không mở mang đầy đủ, chưa rửa (ảnh), chưa được sử dụng cho (công nghiệp) (nông nghiệp), xây dựng..., không luyện tập, không...
  • Danh từ: nước phát triển, nước công nghiệp hóa, nước đã phát triển, nước phát triển, nước tiên tiến,
  • Tính từ & phó từ: tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi, Danh từ: cảnh tán loạn, tình...
  • gôtic phát triển, gôtic trung kỳ,
  • nhiệt lượng tỏa ra, nhiệt tỏa ra,
  • khu (đất) xây dựng, khu vực phát triển,
  • độ trưng tăng tiến,
  • tự phát triển,
  • thuốc hiện ảnh thải ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top