Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whoop it up” Tìm theo Từ | Cụm từ (109.006) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / wu:´pi: /, Thán từ: hoan hô!, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự vui nhộn, ' wupi :, danh từ, to make whoopee, vui nhộn
  • Thành Ngữ:, to whoop it up for, (thông tục) vỗ tay hoan nghênh
  • Thành Ngữ:, to whoop for, hoan hô
  • / tu´hwit /, như tu-whoo,
  • / ´wɔpiη /, Tính từ: (từ lóng) to lớn khác thường, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a whopping lie, điều...
  • khoớp nối dập,
  • / ´sibi¸leit /, Động từ: (ngôn ngữ học) đọc thành âm xuýt, Từ đồng nghĩa: verb, fizz , fizzle , sizzle , swish , whiz , whoosh
  • quy trình mạ kẽm schoop,
  • Thành Ngữ:, to go through a hoop, nhảy qua vòng, chịu đựng thử thách gay go
  • Thành Ngữ:, to put sb through the hoops, buộc ai phải chịu thử thách gay go
  • hét lên (giá..),
  • / ¸reidi´ɔgrəfi /, Ngoại động từ: (y học) chụp x quang, chụp rơngen, Danh từ: (y học) thuật chụp x quang, thuật chụp rơngen, Hình...
  • nhóm mạch thoại, nhóm, nhóm mạch, circuit group congestion (cgc), tắc nghẽn nhóm mạch, circuit group control (cgc), điều khiển nhóm mạch, circuit group reset message (grs), tin báo tái xác lập nhóm mạch, circuit group reset...
  • / ´taitl¸roul /, danh từ, máy chụp dòng chữ đề; máy chụp tít, người quay phim chuyên chụp tít,
  • / wu:p /, Thán từ: húp! (tiếng thúc ngựa), Danh từ: tiếng kêu, tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc, Nội...
  • / kæp´saiz /, Danh từ: sự lật úp (thuyền), Động từ: lật úp; úp sấp (thuyền), hình thái từ: Kỹ...
  • / ʌp´end /, Ngoại động từ: lật úp, đặt úp, Đứng thẳng dậy, lật ngược lại, dựng đứng lên, to up-end the crate and sat on it, lật úp cái thùng và ngồi lên
  • / ´kjuprik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) đồng, Hóa học & vật liệu: đồng (ii), cupric acid, axit cupric
  • Danh từ: lò xo xupap, Xây dựng: lò xo xupap, Cơ - Điện tử: lò xo xupap, Cơ khí & công trình:...
  • nhóm tôpô, nhóm topo, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric, unicoherent topological group, nhóm topo đơn khớp, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top