Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “holy grail” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.569) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´graim /, Ngoại động từ: làm nhọ nhem, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, befoul , besmirch , besoil , black , blacken ,...
  • sóng tắt dần, sóng tắt dần, damped wave trailer, loạt sóng tắt dần
  • Thành Ngữ:, to trail one's coat-tails, kiếm chuyện, gây sự cãi nhau
  • Thành Ngữ:, to hit the trail ( pike , road , breeze ), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường
  • / graid /, danh từ, tiếng ken két, tiếng kèn kẹt, Động từ, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • / ´grais¸bɔk /, Danh từ: (động vật học) linh dương xám ( nam phi),
  • / ´graimi /, Tính từ: Đầy bụi bẩn; cáu ghét, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, grimy windows, những cửa...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, rooted , fixed , firm , fortified , dug in , deep-rooted , deep-seated , hard-shell , ineradicable , ingrained , inveterate , irradicable , set , settled
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , complete , confirmed , congenital , deep-down , deep-dyed , deep-rooted , deep-seated , deeply ingrained , die-hard , entrenched...
  • / ´virail /, Tính từ: cường dương, có khả năng sinh đẻ nhiều, có sức lực về mặt tình dục (đàn ông), hùng dũng, rắn rỏi, ra vẻ đàn ông, tiêu biểu cho đàn ông, Y...
  • / ´fi:brail /, Tính từ: sốt, Kỹ thuật chung: sốt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´graindiη /, Tính từ: (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít, Cơ - Điện tử: sự mài, sự nghiền, sự xay, Xây dựng: mài...
  • / ´spindli /, Tính từ: như spindling, Từ đồng nghĩa: adjective, gangly , lanky , rangy , spindling , elongated , frail , lank , skinny , slender , weak
  • Thành Ngữ:, a grain of wheat in a bushel of chaff, cố gắng mà kết quả chẳng ra sao, công dã tràng
  • như anaemic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bloodless , feeble , frail , infirm , pallid , sickly...
  • sự xử lý đồng thời, sự xử lý song song, Kinh tế: phương pháp xử lý song song, đồng thời, fine-grain parallel processing, sự xử lý song song hạt-mịn, massively parallel processing...
  • / graip /, Danh từ: lời kêu ca, lời phàn nàn, ( số nhiều) chứng đau bụng quặn thắt, Nội động từ: Đau quặn, đau thắt, phàn nàn, kêu ca, Y...
  • / graim /, Danh từ: bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi...); cáu ghét, Ngoại động từ: làm cho bám đầy bụi bẩn; làm cho cáu ghét, Từ...
  • / ´wi:kli /, Tính từ: một cách yếu ớt, Từ đồng nghĩa: adjective, smile weakly, gượng cười, decrepit , delicate , feeble , flimsy , fragile , frail , insubstantial...
  • / ʌn´stə:rail /, tính từ, tốt (đất đai), không cằn cỗi, không hiếm hoi, không vô trùng, có thể sinh con, có thể sinh sản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top