Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “White” Tìm theo Từ | Cụm từ (691) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • [ 白砂 ] (n) white sand/loam
  • [ 白木蓮 ] (n) white magnolia
  • [ 白熱 ] (n) white heat/incandescence/climax/(P)
  • [ 真白 ] (adj-na,n) pure white
  • [ 経済白書 ] economic white paper
  • [ 白羽 ] (n) white feather/(P)
  • [ 白旗 ] (n) white flag
  • [ 白雪 ] (n) white snow
  • [ チタン白 ] (n) titanium white
  • [ ましろ ] (adj-na,n) pure white
  • [ つめくさ ] (n) white Dutch clover
  • [ 白の帽子 ] white hat
  • [ 白鉢巻 ] white hairband
  • [ 粉壁 ] white wall
  • [ 白詰め草 ] white clover
  • [ 緑白色 ] greenish white
  • [ 純白 ] (adj-na,n) pure or snow white
  • [ たんちょう ] (n) Japanese crane/red-crested white crane
  • [ らんぱく ] (n) white of an egg/albumin
  • [ じょうえ ] (n) white robe or costume
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top