Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Garder” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.426) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • garden, kitchen garden, kailyard, kitchen-garden, vườn rau ( thơm ), kitchen garden
  • sediment, settlement, resist, retarder, retarder, bể lắng có chất cặn lơ lửng, clarifier involving sediment suspension
  • retarder, deterrent, retarding agent, inhibitor, inhibitory substance, retarder, chất kìm hãm lên men, fermentation inhibitor, chất kìm hãm sinh trưởng, growth inhibitor, giải thích vn : một chất có khả năng trì hoãn hoặc ngăn...
  • inhibitor, depressant, depressor, deterrent, retardant, retarder, depressant, inhibitory substance, retarder, chất ức chế cạnh tranh, competitive inhibitor, chất ức chế mao, mao inhibitor, chất ức chế điểm chảy, pour point depressant,...
  • (từ cũ; nghĩa cũ) flower-garden.
  • retarder, squeezer
  • oxidation inhibitor, oxidation retarder, oxidation inhibitor
  • retarder, inert, delay function
  • boarder, chisel (for stone), dog, gad
  • auxiliary brake, emergency brake, retarder, đèn phanh phụ, auxiliary brake lights
  • flower garden, garden, park, park (parkland), square, quy hoạch vườn hoa, garden planning, vườn ( hoa ) công cộng, public garden, vườn hoa ( thành phố ), garden square, vườn hoa ( trong nhà ở ), pleaser garden, vườn hoa bên...
  • law, state law., ordinance, act, regulation, phải coi kế hoạch nhà nước như một pháp lệnh, state plans must be regarded as state laws., pháp lệnh xây dựng, building ordinance
  • Thông dụng: như nhiều (dùng với ý phủ định)., tiền bạc có nhiều nhặn gì đâu mà bảo là giàu, not to have enough money to be regarded as wealthy.
  • freezeing, retarder, setting, setting in, sterilization, sự đông kết chậm, retarding setting, sự đông kết của vữa, mortar setting, sự đông kết lần cuối, final setting, sự đông kết nhanh, rapid setting, sự đông kết...
  • forecourt garden, front garden
  • Động từ: to drop out of a competition, to give up a match, đến chậm coi như bỏ cuộc, he came late, so he was regarded as having dropped out; he came late, so he was scratched
  • perturbed field, giải thích vn : một trường được coi là xáo trộn tại một điểm nếu độ lớn hay hướng thay đổi khi một vật thể được đưa vào [[gần.]]giải thích en : a field is regarded at a point as perturbed...
  • nursery, incubator, vườn ươm ( vầng ) cỏ, turf nursery garden, vườn ươm cây, nursery garden, business incubator: vườn ươm kinh doanh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top