Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

匈奴人的

{Hunnish } , (thuộc) rợ Hung



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 匈牙利人

    { Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri { hunky } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) được, tốt, làm hài...
  • 匈牙利人的

    { Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri { Magyar } , (thuộc) Ma,gi,a; (thuộc) Hung,ga,ri, người Ma,gi,a; người...
  • 匈牙利的

    { Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri
  • 匈牙利语

    { Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri
  • 匈牙利语的

    { Hungarian } , (thuộc) Hung,ga,ri, người Hung,ga,ri, tiếng Hung,ga,ri
  • 匍匐

    { grovel } , nằm phục xuống đất; bò; đầm, (nghĩa bóng) quỳ gối, uốn gối, khom lưng uốn gối
  • 匍匐前进

    { belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng đói thì...
  • 匍匐搜索

    { grabble } , mò; sờ soạng tìm, bò
  • 匍匐枝

    { stolon } , (thực vật học) thân bò lan
  • 匍匐生根的

    { repent } , ân hận, ăn năn, hối hận
  • 匍匐的

    { grovelling } , khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp { procumbent } , nằm úp mặt, phủ phục (người), bò (cây)
  • 匍匐风铃草

    { rampion } , (thực vật học) cây hoa chuông
  • 匐行疹

    { serpigo } , (y học) bệnh ecpet
  • 匕首

    Mục lục 1 {dagger } , dao găm, (ngành in) dấu chữ thập, hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau, nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm;...
  • 化为分数

    { fractionize } , (toán học) chia thành phân số, chia thành những phần nh
  • 化为动脉血

    { arterialize } , (số nhiều) biến (máu tĩnh mạch) thành máu động mạch, đặt thành hệ thống có nhiều nhánh
  • 化为醚

    { etherization } , (y học) sự gây mê ête
  • 化为金属

    { metallise } , chế thành kin loại, bọc (một lớp) kim loại, pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); hấp (cao su)
  • 化合

    { combine } , (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá...
  • 化合的

    { combined } , được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần { grouped } , đã nhóm lại |
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top