Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

匕首

Mục lục

{dagger } , dao găm, (ngành in) dấu chữ thập, hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau, nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm; nhìn trừng trừng, nói cay độc với ai; nói nóng nảy với ai, gắt gỏng với ai


{dirk } , dao găm (của những người dân miền cao nguyên Ê,cốt)


{knife } , con dao, (y học) dao mổ, (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo, đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng, tấn công ai mânh liệt, đả kích ai kịch kiệt, sự ăn, người ăn, chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn, đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được, đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ((thường) là về mặt chính trị)


{poniard } , đâm bằng dao găm


{stylet } , cái giùi, (y học) cái thông, que thăm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 化为分数

    { fractionize } , (toán học) chia thành phân số, chia thành những phần nh
  • 化为动脉血

    { arterialize } , (số nhiều) biến (máu tĩnh mạch) thành máu động mạch, đặt thành hệ thống có nhiều nhánh
  • 化为醚

    { etherization } , (y học) sự gây mê ête
  • 化为金属

    { metallise } , chế thành kin loại, bọc (một lớp) kim loại, pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); hấp (cao su)
  • 化合

    { combine } , (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá...
  • 化合的

    { combined } , được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần { grouped } , đã nhóm lại |
  • 化名

    { Alias } , bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, tức là; bí danh là; biệt hiệu là { anonym } , biệt hiệu, bí danh, người nặc danh...
  • 化名地

    { anonymously } , ẩn danh, nặc danh
  • 化妆

    Mục lục 1 {dress } , quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người...
  • 化妆台

    { dresser } , chạn bát đĩa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing,table, người bày biện mặt hàng, người đẽo (gỗ, đá...), người...
  • 化妆品

    { cosmetic } , thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem...)
  • 化妆品类

    { toiletries } , các vật dụng dùng khi tắm rửa (xà phòng, bàn chải )
  • 化妆墨

    { kohl } , phấn côn (một thứ phấn đen đánh mi mắt của người A,rập)
  • 化妆服

    { negligee } , quần áo xuềnh xoàng mặc ở nhà, áo khoát mặc trong buồng
  • 化妆用的

    { cosmetic } , thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem...)
  • 化学

    { chemistry } , ngành hoá học; môn hoá học, hoá học
  • 化学作用

    { chemistry } , ngành hoá học; môn hoá học, hoá học
  • 化学制品

    { chemical } , (thuộc) hoá học
  • 化学合成

    { chemosynthesis } , sự hoá tổng hợp
  • 化学家

    { chemist } , nhà hoá học, (Anh) người bán dược phẩm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top