Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

匍匐前进

{belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc, (thường) + out phồng ra (cánh buồm...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 匍匐搜索

    { grabble } , mò; sờ soạng tìm, bò
  • 匍匐枝

    { stolon } , (thực vật học) thân bò lan
  • 匍匐生根的

    { repent } , ân hận, ăn năn, hối hận
  • 匍匐的

    { grovelling } , khom lưng uốn gối, liếm gót, quy nạp { procumbent } , nằm úp mặt, phủ phục (người), bò (cây)
  • 匍匐风铃草

    { rampion } , (thực vật học) cây hoa chuông
  • 匐行疹

    { serpigo } , (y học) bệnh ecpet
  • 匕首

    Mục lục 1 {dagger } , dao găm, (ngành in) dấu chữ thập, hục hặc với nhau; sẵn sàng choảng nhau, nhìn giận dữ, nhìn hầm hầm;...
  • 化为分数

    { fractionize } , (toán học) chia thành phân số, chia thành những phần nh
  • 化为动脉血

    { arterialize } , (số nhiều) biến (máu tĩnh mạch) thành máu động mạch, đặt thành hệ thống có nhiều nhánh
  • 化为醚

    { etherization } , (y học) sự gây mê ête
  • 化为金属

    { metallise } , chế thành kin loại, bọc (một lớp) kim loại, pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); hấp (cao su)
  • 化合

    { combine } , (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá...
  • 化合的

    { combined } , được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần { grouped } , đã nhóm lại |
  • 化名

    { Alias } , bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, tức là; bí danh là; biệt hiệu là { anonym } , biệt hiệu, bí danh, người nặc danh...
  • 化名地

    { anonymously } , ẩn danh, nặc danh
  • 化妆

    Mục lục 1 {dress } , quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người...
  • 化妆台

    { dresser } , chạn bát đĩa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing,table, người bày biện mặt hàng, người đẽo (gỗ, đá...), người...
  • 化妆品

    { cosmetic } , thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem...)
  • 化妆品类

    { toiletries } , các vật dụng dùng khi tắm rửa (xà phòng, bàn chải )
  • 化妆墨

    { kohl } , phấn côn (một thứ phấn đen đánh mi mắt của người A,rập)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top