Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可改变的

{changeable } , dễ thay đổi, hay thay đổi, có thể thay đổi


{convertible } , có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được, có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền), (ngôn ngữ học) đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được (từ), có thể bỏ mui (ô tô), luân canh, ô tô bỏ mui được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可改善

    { improvability } , tính có thể cải tiến, tính có thể cải thiện, tính có thể làm cho tốt hơn
  • 可改善的

    { improvable } , có thể cải tiến, có thể cải thiện, có thể làm cho tốt hơn { mendable } , có thể vá, có thể mạng, có thể...
  • 可改正的

    { corrigible } , có thể sửa chữa được (lỗi); có thể trị được (người) { mendable } , có thể vá, có thể mạng, có thể...
  • 可改的

    { alterable } , có thể thay đổi, có thể sửa đổi, có thể biến đổi
  • 可改良的

    { improvable } , có thể cải tiến, có thể cải thiện, có thể làm cho tốt hơn
  • 可改革的

    { reformable } , có thể cải cách, có thể cải thiện, có thể cải tạo, có thể cải tổ, có thể sửa đổi, có thể triệt...
  • 可攻击的

    { assailable } , có thể tấn công được
  • 可救出的

    { extricable } , có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được, (hoá học) có thể tách ra được có thể cho thoát ra
  • 可救济的

    { redeemable } , có thể cứu được { remediable } , có thể chữa được, có thể điều trị, có thể sửa chữa; có thể cứu...
  • 可救的

    { salvable } , có thể cứu được
  • 可教化的

    { civilizable } , có thể khai hoá, có thể làm cho văn minh { reclaimable } , có thể cải tạo, có thể giác ngộ, (nông nghiệp) có...
  • 可教唆

    { suggestibility } , khả năng gợi ý (của một ý kiến), (triết học) tính dễ ám thị
  • 可教性

    { teachability } , tính có thể dạy bảo, tính dạy dỗ được; tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính có thể giảng dạy được
  • 可教的

    { teachable } , có thể dạy bảo, dạy dỗ được; dễ bảo, dễ dạy, có thể giảng dạy được
  • 可教育性

    { educability } , tính có thể giáo dục được, tính có thể dạy được (súc vật...), tính có thể rèn luyện được (kỹ năng...)
  • 可教育的

    { educable } , có thể giáo dục được, có thể dạy được (súc vật...), có thể rèn luyện được (kỹ năng...)
  • 可敬地

    { worthily } , xứng đáng với, đáng làm, đáng coi trọng, đáng được kính trọng, đáng được cân nhắc, (đùA) đáng kính,...
  • 可敬的

    { worthy } , xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người), xứng đáng, thích đáng; thích hợp, đáng,(mỉa mai);(đùa...
  • 可数名词

    { countable } , có thể đếm được
  • 可数的

    { denumerable } , dếm được { numerable } , có thể đếm được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top