Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可相对性

{opposability } , tính có thể chống đối, tính có thể phản đối, tính có thể đặt đối diện, tính có thể đối lập



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可省略的

    { omissible } , có thể bỏ sót, có thể bỏ quên, có thể bỏ đi (một từ...)
  • 可看到的

    { perceivable } , có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội, có thể nhận thấy, có thể...
  • 可看穿的

    { detectible } , có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra, có thể nhận thấy, có thể nhận ra
  • 可知的

    { knowable } , có thể biết được, có thể nhận thức được; có thể nhận ra được
  • 可知觉

    { perceptibly } , có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được, có thể quan sát thấy
  • 可矫正的

    { rectifiable } , có thể sửa chữa được; có thể sửa cho thẳng được, (vật lý) có thể chỉnh lưu, (hoá học) có thể cất...
  • 可破坏性

    { destructibility } , tính có thể bị phá hoại, tính có thể bị phá huỷ, tính có thể bị tàn phá, tính có thể bị tiêu diệt,...
  • 可破坏的

    { destructible } , có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt, có thể làm mất hiệu...
  • 可确定的

    { ascertainable } , có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn
  • 可确认的

    { certifiable } , có thể chứng nhận
  • 可磋商性

    { negotiability } , tính có thể thương lượng được, tính có thể đổi thành tiền, tính có thể chuyển cho người khác để...
  • 可磋商的

    { negotiable } , có thể thương lượng được, có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền,...
  • 可磨性

    { grindability } , khả năng mài được; tính dễ mài, tính dễ nghiền
  • 可种植的

    { plantable } , có thể trồng được
  • 可租的

    { rentable } , có thể cho thuê, có thể thuê { tenantable } , có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...)
  • 可秤性

    { ponderability } , tính cân được; tính có trọng lượng, (nghĩa bóng) tính đánh giá được; tính có thể cân nhắc
  • 可秤的

    { ponderable } , có thể cân được; có trọng lượng, (nghĩa bóng) có thể đánh giá; có thể cân nhắc { weighable } , có thể cân...
  • 可积分

    { integrable } , khả tích, có thể lấy tích phân được, quadratically i. bình phương khả tích, totally i. (hình học) hoàn toàn khả...
  • 可积分性

    { integrability } , (toán học) tính khả tích
  • 可称誉的

    { creditable } , vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top