Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

向下

Mục lục

{adown } , (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) ở dưới, xuống, xuống dưới


{alow } , (hàng hải) ở dưới, ở đáy


{down } , xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...), gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...), ngay mặt tiền (trả tiền), ghi chép (trên giấy...), xông vào, lăn xả vào, đánh đập, vẹt gót (giày), đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người), sức khoẻ giảm sút, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, (xem) luck, hoàn toàn, đả đảo, (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh), cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc), ngay lập tức, (xem) up, xuống, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, ở dưới, (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi, xuống, xuôi, chán nản, nản lòng, thất vọng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương), đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống, đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay), nốc một cốc rượu, bãi công, ngừng việc, ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc, (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận), lông tơ chim (để nhồi gối...), lông tơ (ở trái cây, ở má...), vùng cao nguyên, vùng đồi, (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh), cồn cát, đụn cát


{downturn } , sự suy sụp (trong hoạt động (kinh tế))


{downwards } , xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi (dòng), xuôi dòng thời gian, trở về sau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 向下倾斜的

    { declivous } , có dốc, dốc xuống
  • 向下延伸

    { underlay } , đặt bên dưới, đỡ, trụ, giấy lót (dưới chữ in cho chữ in nổi lên)
  • 向下弯曲的

    { reclinate } , (thực vật học) chúi xuống
  • 向下弯的

    { retrorse } , (sinh vật học) ngược, lộn ngược
  • 向下的

    { decurrent } , chạy xuống dưới; men xuống (cây) { downward } , xuống, đi xuống, trở xuống, xuôi (dòng), xuôi dòng thời gian,...
  • 向下看

    { oversee } , trông nom, giám thị, quan sát
  • 向下翻页键

    { pgdn } , Phím Page Down
  • 向下装载

    { download } , (Tech) nạp xuống; viễn nạp
  • 向下风

    { alee } , (hàng hải) dưới gió, phía dưới gió
  • 向东

    Mục lục 1 {easterly } , đông, về hướng đông; từ hướng đông 2 {eastwardly } , đông, về hướng đông, từ hướng đông 3 {orient...
  • 向东方

    { east } , hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông, Viễn đông, Trung đông, Cận đông, dù cho đi khắp bốn...
  • 向东方地

    { eastwards } , về phía đông ((cũng) eastward)
  • 向东方的

    { eastward } , hướng đông, về phía đông
  • 向东旅行的

    { eastbound } , về hướng đông
  • 向东的

    { easterly } , đông, về hướng đông; từ hướng đông { eastern } , đông, người miền đông ((cũng) easterner), (tôn giáo) tín đồ...
  • 向中心

    { inwardly } , ở phía trong, thầm kín, trong thâm tâm; với thâm tâm (nói)
  • 向何处

    { whereto } , (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó
  • 向侧面

    { sidelong } , ở bên; xiên về phía bên, lé, cạnh khoé; bóng gió, ở bên, xiên về phía bên
  • 向侧面地

    { sideways } , qua một bên, về một bên { sidewise } , qua một bên, về một bên
  • 向侧面的

    { sideways } , qua một bên, về một bên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top