Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

告别词

{valediction } , sự từ biệt, sự tạm biệt, lời từ biệt, lời tạm biệt


{valedictory } , từ biệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn văn từ biệt (của đại biểu học sinh trong lễ tốt nghiệp)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 告别话

    { farewell } , tam biệt, buổi liên hoan chia tay, lời chúc tạm biệt; lời tam biệt
  • 告发

    Mục lục 1 {delate } , tố cáo, tố giác; mách lẻo, báo cáo (một vụ phạm pháp...) 2 {delation } , sự tố cáo, sự tố giác; sự...
  • 告发人

    { fink } , kẻ tố giác, tên chỉ điểm, kẻ phá hoại cuộc đình công, kẻ đáng khinh { relator } , người kể lại, người trình...
  • 告发者

    { prosecutor } , người khởi tố, bên nguyên, uỷ viên công tố
  • 告吹

    { blow up } , (Tech) phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ
  • 告地状

    { screeve } , (từ lóng) là hoạ sĩ vỉa hè
  • 告地状者

    { screever } , (từ lóng) hoạ sĩ vỉa hè
  • 告密

    Mục lục 1 {inform } , báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...), cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu (để...
  • 告密者

    Mục lục 1 {approver } , người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận, người phê chuẩn, người bị bắt thú tội và...
  • 告戒

    { admonishment } , sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên,...
  • 告戒书

    { monitory } , (thuộc) sự báo trước (nguy hiểm...), để răn bảo, thư khuyên bảo ((cũng) monitory letter)
  • 告知

    { apprise } , cho biết, báo cho biết { impart } , (pháp lý) dàn xếp với nhau người toà án, truyền đạt, kể cho hay, phổ biến,...
  • 告知者

    { announcer } , người loan báo, người báo tin, người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình (ở đài phát...
  • 告示

    { advertisement } , sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...), tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên...
  • 告解场

    { confessional } , xưng tội, (tôn giáo) phòng xưng tội
  • 告解聆听席

    { confessional } , xưng tội, (tôn giáo) phòng xưng tội
  • 告诉

    { inform } , báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...), cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu (để buộc...
  • 告诉者

    { teller } , người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật, người kiểm phiếu, người thủ quỹ (ở nhà ngân hàng)
  • 告诫

    Mục lục 1 {admonish } , khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, (+ of) cảnh cáo; báo cho...
  • 告诫物

    { monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top