Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

种类

Mục lục

{breed } , nòi, giống, dòng dõi/bred/, gây giống; chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục, gây ra, phát sinh ra/bred/, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, phát sinh ra; lan tràn, chăn nuôi, dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau, lấy vợ lấy chồng người ngoài họ, (xem) contempt, (xem) bone


{Category } , hạng, loại, (triết học) phạm trù


{class } , giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học), tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao, phần thưởng hạng ưu, khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả, (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được, giành được vinh dự


{description } , sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ (hình), (thông tục) hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)


{ilk } , (Ê,cốt) (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng thứ, (Ê,cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...), (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng giống, cùng giuộc


{Kind } , loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện vật, (thông tục) phần nào, chừng mực nào, tử tế, ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công; mềm (quặng), xin hãy làm ơn...


{league } , dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), đồng minh, liên minh; hội liên đoàn, liên hiệp lại, liên minh, câu kết


{manner } , cách, lối, kiểu, in, cách, lối, thói, kiểu, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, (số nhiều) cách xử sự, cách cư xử, (số nhiều) phong tục, tập quán, lối, bút pháp (của một nhà văn, hoạ sĩ...), loại, hạng, (xem) means, (xem) mean, theo một cách hiểu nào đó; ở mức độ nào đó, bẩm sinh đã quen (với cái gì, làm gì...)


{sort } , thứ, loại, hạng, (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách, (ngành in) bộ chữ, một nhà thơ giả hiệu, là một người tốt, thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức, (ngành in) thiếu bộ chữ, (thông tục) phần nào, đúng là phải làm như thế, lựa chọn, sắp xếp, phân loại, (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp


{variety } , trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; mớ, (sinh vật học) thứ, (như) variety_show



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 种类的

    { phyletic } , (sinh vật học) (thuộc) ngành
  • 种系发生

    { phylogeny } , (sinh vật học) sự phát sinh loài
  • 种系生物学

    { phylobiology } , sinh học giống loài
  • 种脊

    { raphe } , (thực vật học) rãnh quả; sống noãn
  • 种花

    { floriculture } , nghề trồng hoa
  • 种花的

    { floricultural } , (thuộc) nghề trồng hoa
  • 种菜园

    { garden } , vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn
  • 种质

    { idioplasm } , (sinh vật học) chất giống, chủng chất
  • 种质渗入

    { introgression } , sự đưa một gen vào gen một loại khác
  • 种马

    { stallion } , ngựa (đực) giống { stone -horse } , (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa giống { stud } , lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống,...
  • Mục lục 1 {department } , cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 科以

    { inflict } , nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương), bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)
  • 科以罚金

    { mulct } , phạt tiền, phạt, khấu, tước
  • 科伦

    { cologne } , nước hoa co,lô,nhơ
  • 科学

    { ology } , ngành nghiên cứu; ngành học { science } , khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, (thường)(đùa cợt) kỹ thuật...
  • 科学以前的

    { prescientific } , tiền khoa học
  • 科学家

    { scientist } , nhà khoa học; người giỏi về khoa học tự nhiên, người theo thuyết khoa học vạn năng
  • 科学工作者

    { boffin } , (từ lóng) nhà nghiên cứu
  • 科学态度

    { scientism } , tinh thần khoa học, thái độ khoa học, thuyết khoa học vạn năng
  • 科学技术

    { technology } , kỹ thuật; kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn (nói chung)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top