Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

种马

{stallion } , ngựa (đực) giống


{stone-horse } , (từ cổ,nghĩa cổ) ngựa giống


{stud } , lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật), đinh đầu lớn (đóng lồi ra để trang trí), núm cửa, quả đấm cửa (làm theo kiểu trang trí), Rivê, đinh tán, khuy rời (luồn qua lỗ khuyết ở ngực và cổ áo sơ mi), cột (để đóng ván làm vách), đóng đinh đầu lớn, làm núm cửa (để trang hoàng), rải khắp, dựng cột (cho một toà nhà để đóng ván làm vách)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 {department } , cục; sở; ty; ban; khoa, gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu), khu hành chính (ở Pháp), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 科以

    { inflict } , nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương), bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)
  • 科以罚金

    { mulct } , phạt tiền, phạt, khấu, tước
  • 科伦

    { cologne } , nước hoa co,lô,nhơ
  • 科学

    { ology } , ngành nghiên cứu; ngành học { science } , khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, (thường)(đùa cợt) kỹ thuật...
  • 科学以前的

    { prescientific } , tiền khoa học
  • 科学家

    { scientist } , nhà khoa học; người giỏi về khoa học tự nhiên, người theo thuyết khoa học vạn năng
  • 科学工作者

    { boffin } , (từ lóng) nhà nghiên cứu
  • 科学态度

    { scientism } , tinh thần khoa học, thái độ khoa học, thuyết khoa học vạn năng
  • 科学技术

    { technology } , kỹ thuật; kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn (nói chung)
  • 科学的

    { scientific } , khoa học; có hệ thống; chính xác, có kỹ thuật
  • 科学院

    { academy } , học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu), vườn A,ca,đê,mi (khu...
  • 科尔多瓦皮

    { cordwain } , (từ cổ,nghĩa cổ) da đóng giày (ở Tây,ban,nha)
  • 科幻小说

    { science fiction } , tiểu thuyết hư tưởng khoa học
  • 科德

    { Coudé }
  • 科技地

    { technologically } , (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật, (thuộc) công nghệ học
  • 科曼奇纪

    { comanchean } , (địa chất) thời kỳ Co,man,sơ
  • 科目

    { subject } , chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm,...
  • 科研项目

    { project } , kế hoạch, đề án, dự án, công trình (nghiên cứu), công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực),...
  • { second } , thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì (trong cuộc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top