Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

粗锉刀

{rasp } , cái giũa gỗ, tiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt, tiếng cò ke, giũa (gỗ...); cạo, nạo, làm sướt (da); làm khé (cổ), (nghĩa bóng) làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu; làm bực tức, giũa, cạo, nạo, kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粗长钓丝

    { boulter } , dây câu dài nhiều lưỡi
  • 粗陋

    { clumsily } , vụng về { clumsiness } , sự vụng về, sự không khéo léo { rudeness } , sự khiếm nhã, sự bất lịch sự, sự vô...
  • 粗陋地

    { rudely } , vô lễ; bất lịch sự, thô sơ, thô bạo; sống sượng; đột ngột
  • 粗陋的

    Mục lục 1 {clumsy } , vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng (đồ vật), không gọn; khó coi 2 {hulking } , to lớn mà vụng về;...
  • 粗面岩

    { trachyte } , (khoáng chất) Trachit
  • 粗面岩的

    { trachytic } , thuộc trachit
  • 粗面状

    { trachytic } , thuộc trachit
  • 粗面粉

    { whole meal } , bột chưa rây
  • 粗革

    { shagreen } , da sargin, da sống nhuộm lục, da cá nhám (dùng để đánh bóng đồ vật)
  • 粗饲料

    { roughage } , thức ăn thô (cho vật nuôi), chất xơ (không tiêu hoá được, chỉ có tác dụng cơ học đối với ruột)
  • 粗鲁

    Mục lục 1 {clownery } , trò hề 2 {crassness } , sự thô, sự thô bỉ 3 {gaucherie } , sự vụng về, cách xử sự vụng về 4 {ruggedness...
  • 粗鲁地

    { crassly } , ngu xuẩn, dại dột { rudely } , vô lễ; bất lịch sự, thô sơ, thô bạo; sống sượng; đột ngột { ruggedly } , gồ...
  • 粗鲁无礼的

    { rude } , khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột,...
  • 粗鲁的

    Mục lục 1 {cloddish } , quê mùa cục mịch, thô kệch 2 {coarse-grained } , to hạt, to thớ, thô lỗ, không tế nhị (người) 3 {crass...
  • 粗鲁的人

    { bounder } , (từ lóng) anh chàng bất lịch sự hay đùa tếu
  • 粗麻布

    { burlap } , vải bao bì { gunny } , bị đay, bị cói, vải đay, vải cói (để làm bị) { tat } , tit you tat ăn miếng trả miếng,...
  • 粗麻绳

    { packthread } , chỉ khâu bao bì, dây gói hàng
  • { mucosity } , chất nhớt { viscidity } , tính sền sệt, tính lầy nhầy, tính nhớt, tính dẻo, tính dính { viscousness } , tính sền...
  • 粘上果酱的

    { jammy } , có phết mứt, dễ dàng
  • 粘住

    { stick } , cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top