- Từ điển Trung - Việt
薄
{gauziness } , tính chất như sa
{sparseness } , tính chất thưa thớt; sự ở rải rác (dân cư)
{tenuity } , tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...), tính chất ít, tính chất loãng (của khí...), (nghĩa bóng) tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương)
{thief } , kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn, (xem) Latin
{thinly } , mỏng; mong manh
{thinness } , tính chất mỏng, tính chất mảnh, tính chất gầy, tính chất loãng, tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán, tính mong manh; tính nghèo nàn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
薄地
{ sparsely } , thưa thớt, rải rác, lơ thơ; rải mỏng ra -
薄层
{ lamella } , lá mỏng, phiến mỏng, lá kính { lamina } , phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng -
薄层的
{ straticulate } , (địa lý,địa chất) xếp thành tầng mỏng -
薄弱
{ weakness } , tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính tình), tính chất... -
薄弱的
{ dotty } , có chấm, lấm chấm, (thực vật học) lảo đảo, (thông tục) gàn gàn, ngớ ngẩn { gossamer } , mỏng nhẹ như tơ, tơ... -
薄情的
{ disobliging } , không quan tâm đến ý muốn (của ai), làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng { fickle } , hay thay đổi, không kiên... -
薄明
{ gloaming } , hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng -
薄暮
{ dusk } , bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, tối mờ mờ, tối màu, tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ... -
薄暮的
{ vespertine } , (thuộc) buổi chiều, (thực vật học) nở về đêm (hoa), (động vật học) ăn đêm (chim) -
薄木片
{ splint } , thanh nẹp, (thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa), bướu xương ngón... -
薄板
{ lamella } , lá mỏng, phiến mỏng, lá kính { lamina } , phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng { lamination } , sự cán mỏng, sự dát... -
薄板状的
{ laminate } , cán mỏng, dát mỏng -
薄棉布
{ jaconet } , vải jagan (một loại vải trắng mỏng) -
薄泥浆
{ grout } , (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường), trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng, ủi (đất) bằng... -
薄涂
{ scumble } , sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu, (hội họa) sự day, sơn đè lên để làm cải màu,... -
薄烤饼
{ pancake } , bánh kếp (giống như bánh đa), (hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang) -
薄片
Mục lục 1 {chip } , vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số... -
薄片制品
{ laminate } , cán mỏng, dát mỏng -
薄片形的
{ lamelliform } , có hình lá; có dạng tờ -
薄片的
{ flaky } , có bông (như tuyết), dễ bong ra từng mảnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.