Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

薄明

{gloaming } , hoàng hôn, lúc sẫm tối, lúc chạng vạng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 薄暮

    { dusk } , bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, tối mờ mờ, tối màu, tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ...
  • 薄暮的

    { vespertine } , (thuộc) buổi chiều, (thực vật học) nở về đêm (hoa), (động vật học) ăn đêm (chim)
  • 薄木片

    { splint } , thanh nẹp, (thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa), bướu xương ngón...
  • 薄板

    { lamella } , lá mỏng, phiến mỏng, lá kính { lamina } , phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng { lamination } , sự cán mỏng, sự dát...
  • 薄板状的

    { laminate } , cán mỏng, dát mỏng
  • 薄棉布

    { jaconet } , vải jagan (một loại vải trắng mỏng)
  • 薄泥浆

    { grout } , (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường), trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng, ủi (đất) bằng...
  • 薄涂

    { scumble } , sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu, (hội họa) sự day, sơn đè lên để làm cải màu,...
  • 薄烤饼

    { pancake } , bánh kếp (giống như bánh đa), (hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang)
  • 薄片

    Mục lục 1 {chip } , vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số...
  • 薄片制品

    { laminate } , cán mỏng, dát mỏng
  • 薄片形的

    { lamelliform } , có hình lá; có dạng tờ
  • 薄片的

    { flaky } , có bông (như tuyết), dễ bong ra từng mảnh
  • 薄片胶合

    { veneering } , kỹ thuật dán gỗ mặt, gỗ mặt (ở gỗ dán)
  • 薄玻璃纸

    { glassine } , giấy đục mờ không thấm mỡ
  • 薄的

    Mục lục 1 {filmy } , mỏng nhẹ (mây), mờ mờ, có váng, (y học) dạng màng 2 {gauzy } , mỏng nhẹ như sa 3 {papery } , như giấy;...
  • 薄的切片

    { slice } , miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish,slice), (như) slice,bar, (ngành in) thanh phết...
  • 薄的纱织品

    { tissue } , vải mỏng, mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý...), giấy lụa ((cũng) tissue,paper), (sinh vật học) mô
  • 薄皮

    { pellicle } , lớp da mỏng, mảng da mỏng, phim (ảnh)
  • 薄皮的

    { pellicular } , (thuộc) lớp da mỏng, (thuộc) màng mỏng; có da mỏng, có màng mỏng, (thuộc) phim (ảnh); có phim
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top