- Từ điển Anh - Việt
Adulate
Nghe phát âmMục lục |
/´ædju¸leit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apple polish , brown-nose , fall all over , fawn , gush , kiss feet , praise , worship , blandish , butter up , honey , slaver
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Adulated
, -
Adulation
/ ¸ædju´leiʃən /, danh từ, sự nịnh hót, sự nịnh nọt, sự bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun,Adulator
/ ´ædju¸leitə /, danh từ, kẻ nịnh hót, kẻ nịnh nọt, kẻ bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, courtier...Adulatory
/ ´ædju¸leitəri /, tính từ, nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ,Adult
/ ['ædʌlt, ə'dʌlt] /, Danh từ: người lớn, người đã trưởng thành, Tính...Adult fare
giá vé người lớn,Adult rickets
chứng nhuyễn xương,Adulterant
/ ə´dʌltərənt /, Tính từ: Để làm giả, Danh từ: chất để làm...Adulterants
tạp chất, các chất hoặc tạp chất hóa học, theo luật, không có trong thực phẩm hoặc thuốc trừ sâu.Adulterate
/ ə'dʌltərit /, Ngoại động từ: pha, pha trộn, làm giả mạo, Xây dựng:...Adulterated
lẫn chất tạp, có tạp chất, được pha loãng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...Adulterated flour
bột có hỗn tạp chất,Adulterated oil
dầu không thuần khiết,Adulteration
/ ə¸dʌltə¸reiʃən /, Danh từ: sự pha, sự pha trộn, vật bị pha trộn, sự làm giả, sự giả...Adulterator
Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , contamination , contaminator , impurity , poison , pollutantAdulterer
/ ə´dʌltərə /, Danh từ: người đàn ông ngoại tình, người đàn ông thông dâm,Adulteress
/ ə´dʌltəris /, danh từ, người đàn bà ngoại tình, người đàn bà thông dâm,Adulterine
/ ə´dʌltə¸rain /, Tính từ: do ngoại tình mà đẻ ra, bất chính, không hợp pháp, adulterine child,...Adulterous
/ ə´dʌltərəs /, Tính từ: ngoại tình, thông dâm, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.