- Từ điển Anh - Việt
Articulate
Nghe phát âmMục lục |
/a:´tikjulit/
Thông dụng
Tính từ
Có khớp, có đốt
Có khả năng ăn nói lưu loát
(kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối
Động từ
Nối bằng khớp; khớp lại với nhau
Đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng
hình thái từ
- Ved: articulated
- Ving:articulating
Chuyên ngành
Xây dựng
nối bằng khớp, có khớp, nối bản lề,
Cơ - Điện tử
Nối khớp, nối bản lề
Cơ khí & công trình
nối bản lề
Kỹ thuật chung
nối khớp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clear , coherent , comprehensible , definite , distinct , eloquent , expressive , fluent , intelligible , lucid , meaningful , understandable , well-spoken , oral , sonant , spoken , uttered , voiced , facund , silver-tongued , smooth-spoken
verb
- enunciate , express , mouth , pronounce , say , sound off , speak , state , talk , utter , verbalize , vocalize , voice , concatenate , couple , fit together , hinge , integrate , join , link , communicate , convey , declare , tell , vent , clear , distinct , eloquent , fluent , formulated , intelligible , verbal
Từ trái nghĩa
adjective
verb
- bumble , misrepresent , misspeak , disconnect
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Articulate joint
mối nối bản lề, khớp bản lề, khớp quay, -
Articulate language center
trung tâm phát âm, -
Articulated
được nối khớp, có khớp, được nối bằng khớp, được nối bản lề, articulated drop chute, máng ống có khớp nối, articulated... -
Articulated accounts
báo cáo kế toán hợp nhất, -
Articulated arm
tay máy phỏng sinh (ba khớp quay), bản lề khớp, khớp nối tay đòn, -
Articulated brick construc-tion
kết cấu gạch có khớp, -
Articulated brick construction
kết cấu gạch có khớp, -
Articulated bus
xe buýt có (một) khớp nối, -
Articulated concrete
bê tông nối khớp nhau, -
Articulated connection
hinged joint, -
Articulated construction
cấu trúc khớp quay, -
Articulated coupling
khớp bản lề, sự nối khớp, khớp bản lề, khớp cacđăng, sự nối khớp, -
Articulated drop chute
máng ống có khớp nối, -
Articulated girder
dầm ghép, -
Articulated joint
sự nối bằng khớp, sự liên kết khớp nối, khớp bản lề, khớp nối, mối nối khớp, sự liên kết khớp, liên kết khớp,... -
Articulated link chain
xích bản lề, xích có khớp, -
Articulated locomotive
đầu máy nối ghép, -
Articulated lorry
đầu kéo rờ-moọc, -
Articulated movable support
sự tựa trên khớp di động, -
Articulated pipe
ống nối bằng khớp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.