Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Integrate

Nghe phát âm

Mục lục

/'Intigreit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Hợp thành một thể thống nhất, tích hợp
to integrate private hospitals into state health system
hợp nhất các bệnh viện tư vào hệ thống y tế nhà nước
Chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của
(toán học) tích phân
Hoà nhập, hội nhập
to integrate the foreign refugees into the indigenous community
hoà nhập những người nước ngoài tị nạn vào cộng đồng bản xứ

Nội động từ

Hoà nhập, hội nhập
the professional malefactors can hardly integrate in the honest life
những kẻ bất lương nhà nghề khó mà hoà nhập vào cuộc sống lương thiện

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

hợp nhất lại, nhất thể hóa, hội nhập vào

Cơ - Điện tử

(v) lấy tích phân, hợp nhất lại

Toán & tin

hợp nhất lại
làm tròn (thành nguyên)
lấy tích phân
integrate by parts
lấy tích phân từng phần
integrate by substitution
lấy tích phân bằng phép thế

Kỹ thuật chung

làm thành nguyên
tích phân
integrate by parts
lấy tích phân từng phần
integrate by substitution
lấy tích phân bằng phép thế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accommodate , amalgamate , arrange , articulate , assimilate , associate , attune , blend , coalesce , combine , come together , compact , concatenate , concentrate , conform , conjoin , consolidate , coordinate , desegregate , embody , fuse , get together , harmonize , incorporate , interface , intermix , join , knit , link , meld with , mesh , orchestrate , organize , proportion , reconcile , reconciliate , symphonize , synthesize , systematize , throw in together , tune , unify , unite , wed , build in , merge , mix

Từ trái nghĩa

verb
divide , separate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top