Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Autokinetic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ɔ:touki´netik/

Thông dụng

Tính từ
(sinh học) tự vận động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Autolesion

    thưong tích tự gây,
  • Autolesionism

    sự tự gây thương tích,
  • Autoload

    sự tải tự động, tải tự động, nạp tự động, sự nạp tự động,
  • Autoloader

    bộ tải tự động, bộ nạp tự động, ôtô tự chất tải,
  • Autologon

    đăng nhập tự động,
  • Autologous

    / ɔ:´tɔləgəs /, danh từ, (sinh học) sự tự rụng,
  • Autologous Peripheral Stem Cell Transpla

    cấy tế bào ngoại biên (stem cells: tủy hay tế bào nguồn),
  • Autologous graft

    miếng ghép tự thâ,
  • Autolysate

    Danh từ: (sinh học) sản phẩm của sự tự tiêu, chất tự tiêu, thể tự phân giải, yeast autolysate,...
  • Autolysin

    Danh từ: (sinh học) chất tạo nên sự tự tiêu, Y học: tự tiêu tố,...
  • Autolysis

    / ou´tɔlisis /, Danh từ: sự tự phân, Y học: sự tiêu, Kinh...
  • Autolytic

    / ¸ɔ:tə´litik /, Hóa học & vật liệu: tự phân, Kinh tế: tự phân...
  • Autolytic deterioration

    sự tự phân hủy,
  • Autolytic enzyme

    enzim gây tự tiêu,
  • Autolytic peritonitis

    viêm màng bụng tự tiêu,
  • Autolyticenzyme

    enzim gây tự tiêu,
  • Autolyze

    tự phân giải,
  • Autolyzer

    thiết bị tự phân,
  • Automagically

    , -i got in the shower, and automagically my date called. or so, you put the fabric in the machine and it comes out the other end as a shirt. how's that...
  • Automat

    / ´ɔ:tə¸mæt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán ăn tự động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top