- Từ điển Anh - Việt
Candid
Nghe phát âmMục lục |
/'kændid/
Thông dụng
Tính từ
Thật thà, ngay thẳng, bộc trực
Vô tư, không thiên vị
- candid friend
- (mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aboveboard , bluff , blunt , equal , equitable , fair , forthright , frank , free , frontal , genuine , guileless , impartial , ingenuous , just , objective , open , outspoken , plain , right up front , scrupulous , sincere , straightforward , talking turkey , telling it like it is , truthful , unbiased , uncolored , unequivocal , unprejudiced , unpretended , up front , upright , direct , downright , honest , man-to-man , plainspoken , straight , straight-out , unreserved , artless , clear , forward , honorable , immaculate , implicit , incorruptible , naive , pure , serious , splendid , unconcealed , unsophisticated , unsubtle , wholehearted
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Candid friend
Thành Ngữ:, candid friend, (mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói... -
Candidacy
/ 'kændidəsi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ứng cử, Từ đồng nghĩa:... -
Candidal vaginitis
viêm âm đạo candida, -
Candidate
/ 'kændideit /, Danh từ: người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển (vào một chức... -
Candidate Protocol Suite No.1 (CPS1)
bộ giao thức dự bị số 1, -
Candidate cells
ô dự phòng, -
Candidate for a position
người ứng cử vào một chức vụ, -
Candidate key
khóa có thể chọn, khóa ứng viên, -
Candidate officer
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) học viên quân sự, học viên sĩ quan, -
Candidate release
phiên bản ứng cử, -
Candidature
/ 'kændidət∫ə /, danh từ, sự ứng cử, to withdraw one's candidature, rút tên không ra ứng cử nữa -
Candidemia
candida huyết, -
Candidiasis
bệnh nấm candida, -
Candidid
ban candida, -
Candidly
/ 'kændidli /, Phó từ: thật thà, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Candidness
/ 'kændidnis /, danh từ, tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị, -
Candied
/ 'kændid /, Tính từ: kết thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, Đường mật, nịnh nọt,... -
Candies
, -
Candle
/ 'kændl /, Danh từ: cây nến, hình thái từ: Kỹ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.