Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cant strip

Xây dựng

gờ phủ

Giải thích EN: A strip positioned under the edge of the lowest row of tiles on the base of a tiered or gently sloping roof so as to equalize the slope.Giải thích VN: Một dải được đặt ở phía dưới cạnh của hàng gạch dưới cùng trên khung của một mái dốc nhiều tầng hoặc dốc thoai thoải để tạo nên một độ dốc cân bằng.

miếng vát

Giải thích EN: An inclined or bevelled wood strip used to change the pitch of a roof slope so as to round out the angle between the flat roof and an adjoining parapet to prevent bending.Giải thích VN: Một thanh gỗ có cạnh vát được sử dụng để thay đổi độ dốc của một mái dốc sao cho góc giữa phần mái bằng và bức tường tiếp giáp được làm tròn để bảo vệ chỗ cong này.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cantab

    / 'kæntæb /, Danh từ (viết tắt) của .Cantabrigian:,
  • Cantabile

    / kæn'ta:bili /, Phó từ, tính từ: như hát, giống hát,
  • Cantabrigian

    / ,kæntə'bridʒən /, Tính từ: (thuộc) đại học căm-brít, Danh từ:...
  • Cantaloup

    / 'kæntəlu:p /, Danh từ: (thực vật học) dưa ruột vàng,
  • Cantaloup(e)

    Danh từ: (thực vật) dưa đỏ,
  • Cantaloup (e)

    dưa đỏ,
  • Cantaloupe

    / 'kæntəlu:p /, Từ đồng nghĩa: noun, winter melon , rock melon , melon , fruit , muskmelon
  • Cantankerous

    / kən'tæɳkərəs /, Tính từ: khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau, Từ...
  • Cantankerously

    / kən'tæɳkərəsli /,
  • Cantankerousness

    / kən'tæɳkərəsnis /, danh từ, tính khó tính, tính hay gắt gỏng, tính hay gây gỗ, tính thích cãi nhau,
  • Cantata

    / kæn´ta:tə /, Danh từ: (âm nhạc) cantat,
  • Cantatrice

    / 'kæntətri:s /, danh từ, nữ ca sĩ chuyên nghiệp,
  • Canted

    ,
  • Canted fin

    bộ làm lệnh, bộ lái tia,
  • Canted nozzle

    vòi phun nghiêng,
  • Canted plate

    bản đệm thép vát,
  • Canteen

    / kæn'ti:n /, Danh từ: căng tin, bi đông (đựng nước), Đồ dùng nấu ăn khi đi cắm trại, hộp...
  • Canteen (school)

    căng tin,
  • Canteen room

    quán rượu nhỏ, phòng ăn, quán ăn,
  • Canteen using oven-ready food

    nhà ăn định suất, quán ăn định suất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top