Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Childish

Nghe phát âm

Mục lục

/'t∫aidi∫/

Thông dụng

Tính từ

Của trẻ con; như trẻ con, hợp với trẻ con
childish games
trò chơi trẻ con
a childish idea
ý nghĩ trẻ con
Ngây ngô, trẻ con
Don't be so childish
Đừng trẻ con thế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adolescent , baby , babyish , callow , childlike , foolish , frivolous , green , infantile , infantine , innocent , jejune , juvenile , kid stuff * , naive , puerile , unsophisticated , young , youthful , immature , credulous , kiddish , petty , puling , senile , silly , simple

Từ trái nghĩa

adjective
adult , mature , sensible , serious , wise

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top