- Từ điển Anh - Việt
Chime
Nghe phát âmMục lục |
/tʃaim/
Thông dụng
Danh từ
Chuông hoà âm, chuông chùm
( số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm
Hoà âm, hợp âm
(nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp
Ngoại động từ
Đánh (chuông), rung (chuông)
Gõ (giờ), đánh (giờ) (đồng hồ)
Nói lặp đi lặp lại một cách máy móc
Nội động từ
Rung, kêu vang (chuông)
( + in) xen vào; phụ hoạ theo
- to chime in a conversation
- xen vào câu chuyện
( + in, with) phù hợp, khớp với
Cùng vần với
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chuông chùm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bell , bong , boom , clang , dong , jingle , knell , sound , strike , tinkle , tintinnabulate , toll , peal , accord , check , comport with , conform , consist , correspond , fit , harmonize , match , square , tally , agree , agreement , be in unison , concord , cymbal , edge , gong , harmony , melody , ring , ting
noun
- accordance , conformance , conformation , conformity , congruence , congruity , correspondence , harmonization , harmony , keeping
phrasal verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chimed
, -
Chimera
/ kɪˈmɪərə , kaɪˈmɪərə /, Danh từ: (thần thoại hy-lạp) quái vật đuôi rắn mình dê đầu sư... -
Chimere
Danh từ: (tôn giáo) áo choàng (của giám mục anh), -
Chimerical
/ kai´merikl /, tính từ, hão huyền, ảo tưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, a chimerical idea, ý nghĩ... -
Chimes
, -
Chiming
, -
Chimney
/ ´tʃimni /, Danh từ: Ống khói, lò sưởi, thông phong đèn, bóng đèn, miệng (núi lửa), khe núi,... -
Chimney's shaft
thân ống khói, Địa chất: thân ống khói, -
Chimney-breast
Danh từ: khoảng tường bao lấy đáy ống khói và lò sưởi, -
Chimney-cap
Danh từ: cái chụp ống khói, -
Chimney-corner
/ ´tʃimni¸kɔ:nə /, danh từ, chỗ ngồi bên lò sưởi, -
Chimney-piece
/ ´tʃimni¸pi:s /, danh từ, như mantelpiece, -
Chimney-pot
/ ´tʃimni¸pɔt /, -
Chimney-pot-hat
Danh từ: mũ chóp cao, -
Chimney-stack
Danh từ: dãy ống khói (nhà máy), -
Chimney-sweep
/ ´tʃimni¸swi:p /, danh từ, người quét bồ hóng, người cạo ống khói, -
Chimney-sweep cancer
ung thư nghề cạo ống khói, -
Chimney-sweeper
/ ´tʃimni¸swi:pə /, danh từ, người quét bồ hóng, người cạo ống khói, chổi quét bồ hóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.