- Từ điển Anh - Việt
Coincidence
Nghe phát âmMục lục |
/kou'insidəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự trùng khớp, sự trùng nhau
Sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
trùng hợp
- coincidence error
- lỗi trùng hợp
Toán & tin
sự trùng
- delayed coincidence
- sự trùng hợp trễ
Xây dựng
sự trùng khít
sự trùng lặp
Điện lạnh
sự trùng nhau
sự trùng phùng
Kỹ thuật chung
sự trùng hợp
- delayed coincidence
- sự trùng hợp trễ
sự trùng khớp
trùng nhau
- coincidence correction
- sửa cho trùng nhau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accompaniment , accord , accordance , collaboration , concomitance , concurrence , conformity , conjunction , consonance , correlation , correspondence , parallelism , synchronism , union , accident , chance , eventuality , fate , fluke , fortuity , happening , happy accident , incident , luck , stroke of luck , agreement , concourse
Từ trái nghĩa
noun
- clash , deviation , difference , disagreement , divergence , mismatch , design , plan , scheme
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Coincidence-type adder
bộ cộng (kiểu) tổ hợp, -
Coincidence adjustment
sự hiệu chỉnh trùng hợp, -
Coincidence amplifier
bộ khuếch đại trùng hợp, -
Coincidence circuit
mạch trùng hợp, -
Coincidence correction
điểu chỉnh trùng khớp, sửa cho trùng nhau, -
Coincidence counter
bộ đếm trùng hợp, máy đếm trùng phùng, ống đếm trùng phùng, máy đếm trùng phùng, -
Coincidence effect
hiệu ứng trùng hợp, hiệu ứng trùng phùng, -
Coincidence element
phần tử trùng hợp, -
Coincidence error
lỗi trùng hợp, sai số trùng hợp, -
Coincidence factor
hệ số trùng phùng, hệ số đồng thời, hệ số trùng hợp, hệ số tương quan, -
Coincidence formula
công thức trùng phùng, -
Coincidence frequency
tần số trùng lặp, -
Coincidence function
hàm nhân logic, -
Coincidence gate
cổng trùng hợp, -
Coincidence number
chỉ số trùng, số các điểm trùng, -
Coincident
/ kou´insidənt /, Tính từ: trùng khớp, trùng hợp ( (cũng) coincidental), Toán... -
Coincident-current selection
sự chọn dòng trùng hợp, -
Coincident execution of instructions
sự thi hành đồng thời các lệnh, -
Coincident group
nhóm tự trùng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.