Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Concentrator

Mục lục

/´kɔnsən¸treitə/

Thông dụng

Xem concentrate

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

máy cô

Toán & tin

bộ tập kết

Giải thích VN: Là một thiết bị truyền thông tổ hợp các tín hiệu từ nhiều nguồn, như các thiết bị cuối trên mạng chẳng hạn, thành một hay nhiều tín hiệu trước khi gửi chúng đến đích.

Điện lạnh

máy tập trung

Kỹ thuật chung

bộ tập trung
access concentrator
bộ tập trung truy nhập
Digital Concentrator (DIC)
bộ tập trung số
Digital Concentrator Measurement Unit (DCMU)
khối đo bộ tập trung số
Dual Attachment Concentrator (FDDI) (DAC)
Bộ tập trung gắn kép (FDDI)
line concentrator
bộ tập trung đường dây
line concentrator
bộ tập trung từ xa
Line Concentrator Module (LCM)
môđun bộ tập trung đường dây
loop wiring concentrator (LWC)
bộ tập trung nối dây mạch vòng
LWC (loopwiring concentrator)
bộ tập trung nối dây mạch vòng
nonblocking concentrator
bộ tập trung không chặn
remote concentrator
bộ tập trung đường dây
Remote Data Concentrator (RDC)
bộ tập trung dữ liệu đầu xa
remote exchange concentrator
bộ tập trung tổng đài (điện thoại) ở xa
signal concentrator
bộ tập trung tín hiệu
Single Attachment (Single- Attached) Concentrator (FDDI) (SAC)
Bộ tập trung gắn đơn (FDDI hoặc CDDI)
stand alone line concentrator
bộ tập trung các đường (điện thoại) tự lập
telegraph concentrator
bộ tập trung điện báo
wire concentrator
bộ tập trung đường dây
bộ tập trung, máy cô đặc

Giải thích EN: 1. a device that concentrates power into a generator.a device that concentrates power into a generator.2. a device used to consolidate materials, or a plant where materials are consolidated.a device used to consolidate materials, or a plant where materials are consolidated.Giải thích VN: 1. thiết bị tập trung điện vào trong máy phát. 2. Thiết bị dùng để hợp nhất các chất liệu, hoặc là bình cô đặc các chất.

Kinh tế

thiết bị bốc hơi
open concentrator
thiết bị bốc hơi hở

Địa chất

máy cô đặc, máy tuyển tinh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top