Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Confront

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'frʌnt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với
he stood confronting him
nó đứng đối diện với anh ta
many diffuculties confront us
chúng ta phải đương đầu với nhiều khó khăn
Đối chất
defendant is confronted with plaintiff
bị cáo được đem ra đối chất với nguyên đơn
( + with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accost , affront , beard , brave , call one’s bluff , come up against , dare , defy , encounter , face down , face up to , face with , flout , front , go one-on-one , go up against , make my day , meet , meet eyeball-to-eyeball , oppose , repel , resist , scorn , stand up to , tell off , withstand , face , run into , challenge , threaten

Từ trái nghĩa

verb
back down

Xem thêm các từ khác

  • Confrontation

    / ,kɔnfrʌn'tei∫n /, Danh từ: sự chạm trán, sự đương đầu, sự đối chất, sự đối chiếu,...
  • Confrontational

    / ¸kɔnfrʌn´teiʃənəl /,
  • ConfrÌre

    Danh từ: bạn đồng nghiệp,
  • Confucian

    / kən'fju:∫n /, Danh từ: người ủng hộ khổng tử, người ủng hộ nho giáo,
  • Confucian scholar

    Danh từ:,
  • Confucianism

    / kən'fju:∫jənizm /, danh từ, Đạo khổng, nho giáo,
  • Confucianist

    / kən'fju:∫jənist /, danh từ, người theo đạo khổng,
  • Confucius

    / kən'fju:ʃәs /, khổng tử,
  • Confuse

    / kən'fju:z /, Ngoại động từ: làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập...
  • Confused

    / kən'fju:zd /, Tính từ: bối rối, lúng túng, ngượng ngùng, ngại ngùng, rối rắm, loạn xạ,
  • Confused sea

    sóng hỗn loạn,
  • Confused swell

    sóng lừng hỗn độn cực mạnh,
  • Confusedly

    / kən'fju:zidli /, Phó từ: bối rối, lúng túng, ngượng,
  • Confusedness

    / kən'fju:zidnis /, danh từ, tính chất lẫn lộn, sự lộn xộn, sự rối rắm, sự mơ hồ, sự bối rối, sự ngượng, Từ...
  • Confusing

    / kən'fju:ziη /, tính từ, khó hiểu, gây bối rối, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Confusingly

    / kən'fju:ziηli /, Phó từ: rắc rối, rối rắm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top