- Từ điển Anh - Việt
Many
Nghe phát âmMục lục |
/'meni/
Thông dụng
Tính từ (dạng .so sánh hơn là .more; dạng cực cấp là .most)
Nhiều, lắm
Đại từ
Nhiều
Danh từ
nhiều cái, nhiều người
Cấu trúc từ
many a ( dùng với một danh từ số ít và động từ cũng ở số ít )
for many a long day
- trong một thời gian dài
to be too many
- thừa
there are six of them - two too many for a touring car
- cả thảy bọn họ là sáu người- thừa hai người đối với một xe du lịch
a good/great many
- rất nhiều
have had one too many
- say rượu
Many's the somebody/something who/that
- Có nhiều người/thứ mà...
the many
Chuyên ngành
Toán & tin
nhiều
Kỹ thuật chung
nhiều
nhiều cái
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abounding , alive with , bounteous , bountiful , copious , countless , crowded , divers , frequent , innumerable , legion , lousy with , manifold , multifarious , multifold , multiplied , multitudinous , myriad , no end of , numberless , numerous , plentiful , populous , prevalent , rife , several , sundry , teeming , umpteen , uncounted , varied , various , diverse , excessive , multiple , multiplex , multipotent
noun
- gobs , heaps , horde , jillion , large numbers , mass , multitude , oodles * , piles , plenty , scads * , scores , thousands , throng , tons , umpteen , whole slew , bountiful , countless , diverse , legion , lots , manifold , much , multi , multifarious , multifariousness , multiple , multiplex , multiplicity , multiplied , myriad , numerous , plurality , several , sundry , varied , various , versatility
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Many-body
nhiều vật, many-body effect, hiệu ứng nhiều vật, many-body problem, bài toán hệ nhiều vật, many-body problem, bài toán nhiều vật,... -
Many-body effect
hiệu ứng nhiều hạt, hiệu ứng nhiều vật, -
Many-body problem
hiệu ứng nhiều hạt, bài toán hệ nhiều vật, bài toán nhiều vật, bài toán nhiều vật thể, -
Many-body theory
lý thuyết hệ nhiều vật, -
Many-columned
cột [có nhiều cột], -
Many-degree-of-freedom system
hệ nhiều bậc tự do, -
Many-electron
nhiều electron, nhiều điện tử, -
Many-headed
Tính từ: có nhiều đầu, -
Many-nuclear transfer reaction
phản ứng chuyển nhiều hạt nhân, -
Many-one correspondence
tương ứng một đối nhiều, -
Many-particle
nhiều hạt, -
Many-particle motion
chuyển động nhiều hạt, -
Many-sided
/ ´meni¸saidid /, tính từ, nhiều mặt, nhiều phía, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-round... -
Many-stage
/ ´meni¸steidʒ /, Kỹ thuật chung: nhiều bước, nhiều giai đoạn, nhiều tầng, cast in many stage phrases,... -
Many-storied house
nhà cao tầng, -
Many-to-many correspondence
tương ứng nhiều-nhiều, -
Many-to-many mapping
ánh xạ nhiều chiều, -
Many-to-one
nhiều-ứng-một, -
Many-to-one relate
quan hệ nhiều - một, quan hệ nhiều-một, -
Many-valued
không đơn vị, nhiều giá trị, đa trị, đa trị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.