Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Continuous control

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

sự điều khiển liên tục

Đo lường & điều khiển

điều khiển liên tục

Giải thích EN: A method of control that continuously measures a controlled quantity and uses the data to continuously correct any detected errors.Giải thích VN: Phương pháp điều khiển đo liên tục số lượng điều khiển và sử dụng dữ liệu để sửa đổi các lỗi phát hiện ra.

Kỹ thuật chung

điều chỉnh liên tục

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top