Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cove

Nghe phát âm

Mục lục

/kouv/

Thông dụng

Danh từ

(địa lý,địa chất) vịnh nhỏ, vũng
(kiến trúc) vòm, khung to vò
Chỗ kín đáo, nơi kín đáo
(từ lóng) gã, chàng, lão, thằng cha

Chuyên ngành

Xây dựng

thể nhỏ
vòm nhỏ

Kỹ thuật chung

cactơ
mái vòm

Giải thích EN: A curved, concave member such as a molding.

Giải thích VN: Một cẩu trúc cong hình lòng chảo giống như các rãnh trang trí.

rãnh tròn
sự sửa tròn
sự vê tròn
vịnh nhỏ
vũng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anchorage , arm , bay , bayou , bight , cave , cavern , creek , estuary , firth , frith , gulf , harbor , hole , lagoon , nook , retreat , slough , sound , wash , inlet , basin , molding , pass , recess , valley

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top