Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Damp

Nghe phát âm

Mục lục

/dæmp/

Thông dụng

Danh từ

Sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp
Khí mỏ
(nghĩa bóng) sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản
to cast a damp over somebody
làm cho ai nản lòng, giội một gáo nước lạnh vào ai
to strike a damp into a gathering
làm cho buổi họp mặt mất vui
(từ lóng) rượu, đồ uống có chất rượu; sự uống rượu

Tính từ

Ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt

Ngoại động từ

Làm ẩm, thấm ướt
Rấm (lửa)
to damp down a fire
rấm lửa
Làm nghẹt (tiếng); (âm nhạc) làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung (dây đàn)
Làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm chán nản; làm mất vui, làm cụt hứng
to damp someone's ardour
làm giảm nhuệ khí của ai
to damp someone's hopes
làm cụt hy vọng của ai
(kỹ thuật) hãm lại, cản lại; làm giảm chấn động, làm giảm xóc, chống rung

Nội động từ

Thối rụng, chết úng (cây cối)
Tắt đèn

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) làm tắt dần

Xây dựng

độ ẩm

Cơ - Điện tử

Sự giảm chấn, sự hoãn xung, ẩm, cản, tắt (daođộng)

Cơ khí & công trình

sự giảm xóc

Hóa học & vật liệu

làm tắt dần

Vật lý

làm giảm rung

Y học

không khí ẩm thấp

Kỹ thuật chung

khí mỏ
độ ẩm
làm ẩm
làm ẩm chống nóng

Giải thích EN: The reduction of fire in a furnace when damp coals or ashes are placed on the fire bed.

Giải thích VN: Giảm sức nóng trong lò bằng lớp than hay tro phía dưới lò.

làm giảm
làm nhụt
làm ướt
ẩm
ẩm ướt
sự ẩm ướt
sự cản dịu
sự chống rung
sự hãm
sự làm nhụt
sự tắt
sự tắt dần

Kinh tế

ẩm thấp
ẩm ướt
độ ẩm
sự ẩm ướt

Địa chất

khí mỏ, khí gridu, sự ẩm ướt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
clammy , cloudy , dank , dewy , drenched , dripping , drippy , drizzly , irriguous , misty , moist , muggy , oozy , saturated , soaked , soaking , sodden , soggy , sopping , steam bath * , steamy , sticky , vaporous , waterlogged , wettish , fog , hinder , humid , mist , moisture , musty , rainy , wet

Từ trái nghĩa

adjective
arid , dessicated , dried , dry , parched

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top