- Từ điển Anh - Việt
Dingy
Nghe phát âmMục lục |
/´dindʒi/
Thông dụng
Tính từ
Tối màu, xỉn, xám xịt
Bẩn thỉu, dơ dáy, cáu bẩn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bedimmed , broken-down , colorless , dark , darkish , dilapidated , dim , dirty , discolored , drab , dreary , dull , dusky , faded , gloomy , grimy , muddy , murky , obscure , run-down , seedy , shabby , smirched , somber , sullied , tarnished , threadbare , tired , bedraggled , decaying , decrepit , down-at-heel , mangy , rundown , scrubby , scruffy , shoddy , sleazy , tattered , tatty , dusty , smoky , soiled , squalid , tacky
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dinical
(thuộc) chóng mặt làm giảm chóng mặt, -
Dining
, -
Dining-car
/ ´dainiη¸ka: /, danh từ, toa ăn trên xe lửa, -
Dining-room
/ ´dainiη¸ru:m /, danh từ, phòng ăn, -
Dining-table
/ ´dainiη¸teibl /, danh từ, bàn ăn, -
Dining alone table
bàn dành cho khách đi ăn riêng, -
Dining and playing room (in kindergarten)
nhà ăn kiêm phòng chơi (nhà trẻ), -
Dining car
Nghĩa chuyên ngành: toa ăn, Nghĩa chuyên ngành: tòa án (trên xe lửa),... -
Dining hall
phòng ăn (lớn), -
Dining kitchen
phòng ăn liền bếp, -
Dining program
chương trình đi ăn nhà hàng, -
Dining room
phòng ăn, phòng ăn, phòng ăn, kitchen-dining room space unit, blốc nhà bếp-phòng ăn, kitchen-dining room space unit, khối nhà bếp-phòng... -
Dinitrate
dinitrat., -
Dinitro
hình thái ghép có nghĩa có hai nhóm nitơ trong cấu trúc phân tử, -
Dinitrobenzene
Danh từ: (hoá học) đinitrofenola, đinintrobenzen, -
Dinitrogen monoxide
đinitơ monoxit, -
Dinitrogen oxide
đinitơ ôxit, -
Dinitronaphthalene
đinitronaptalen, -
Dinitrophenol
Danh từ: (hoá học) đinitrofenola, đinitrophenol, -
Dinitrotoluene
Địa chất: dinitrotoluen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.