- Từ điển Anh - Việt
Pigeonhole
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ngăn hộc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- box , carrel , chamber , corner , cranny , cubbyhole , cubicle , hole , niche , nook , place , pocket , recess , section , slot , stall
verb
- assort , class , classify , defer , delay , dismiss , file , group , hold , hold off , hold up , label , lay aside , peg * , postpone , put aside , put down as , put off , put on hold , put on ice , put on the bank burner , rank , sideline , sort , tab , table , type cast , categorize , separate , distribute , grade , place , range , rate , arrange , catalog , compartment , compartmentalize , cubbyhole , cubicle , niche , recess , shelf , slot , store , type
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pigeonry
/ ´pidʒinri /, danh từ, chuồng bồ câu, -
Pigeons
, -
Pigeontoe
bànchân vẹo vào, -
Pigeontoes
ngón bồ câu, -
Piggery
/ ´pigəri /, Danh từ: nơi nuôi lợn; trại nuôi lợn; chuồng lợn, chỗ ở bẩn thỉu, tính tham lam;... -
Pigging
/ ´pigiη /, Hóa học & vật liệu: sự cạo (đường ống), Kỹ thuật... -
Piggish
/ ´pigiʃ /, tính từ, giống như lợn, tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi (như) lợn, Từ đồng nghĩa:... -
Piggishly
Phó từ: giống như lợn, tham lam, bẩn thỉu, bừa bãi (như) lợn, -
Piggishness
/ ´pigiʃnis /, danh từ, tính tham lam; tính bẩn thỉu; tính bừa bãi (như) lợn, -
Piggy
/ ´pigi /, Danh từ: (thông tục) con lợn con, Tính từ: (thông tục) giống... -
Piggy-back export scheme
phương án xuất khẩu kiểu kí sinh, -
Piggy-wiggy
/ ´pigi¸wigi /, danh từ, con lợn con, Đứa bé bẩn thỉu, -
Piggy bank
Danh từ: con heo đất, ống heo (để bỏ tiền), lợn tiết kiệm, -
Piggyback
/ ´pigi¸bæk /, như pick-a-back, Toán & tin: lắp ngược, Điện tử &... -
Piggyback board
bảng mạch con, -
Piggyback rail
ray kèm thêm, -
Piggyback registration
đăng ký kết hợp, -
Piggyback traffic
giao thông kèm thêm, vân tải kèm thêm, vận tải kèm thêm, -
Piggyback transport
giao thông kèm thêm, vận tải kèm thêm, -
Piggyback transport system
hệ (thống) vận chuyển kiểu cõng thêm, hệ (thống) vận chuyển kiểu địu thêm, hệ thống vận chuyển piggyback, hệ thống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.