- Từ điển Anh - Việt
Elope
Nghe phát âmMục lục |
/i´loup/
Thông dụng
Nội động từ
Trốn đi theo trai
Trốn đi
Hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abscond , bolt , decamp , disappear , escape , flee , fly , go secretly , go to gretna green , leave , run off , skip * , slip away , slip out , steal away , absquatulate , depart , marry , run away
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Eloped
, -
Elopement
/ i´loupmənt /, danh từ, sự trốn đi theo trai, -
Eloper
Danh từ: người trốn đi theo trai, the elopers, cặp trai gái đem nhau đi trốn -
Eloping
, -
Eloquence
/ ´eləkwəns /, Danh từ: tài hùng biện, (từ cổ,nghĩa cổ) môn tu từ, Từ... -
Eloquent
/ ´eləkwənt /, Tính từ: hùng biện, có khả năng hùng biện, Từ đồng nghĩa:... -
Eloquently
Phó từ: hùng biện, hùng hồn, the director presents eloquently his enterprise's management experiences, vị... -
Eloquentness
Từ đồng nghĩa: noun, articulacy , articulateness , expression , expressiveness , expressivity , facundity -
Elpidite
enpiđit, Địa chất: enpidit, -
Else
/ els /, Phó từ: khác, nữa, nếu không, Xây dựng: nếu không,Else rule
quy tắc else,Elsenmengerreactio
phản ứng eisenmenger,Elsewhere
/ ¸els´wɛə /, Phó từ: Ở một nơi nào khác, Từ đồng nghĩa: adverb,...Elsewhither
Phó từ: Đến một nơi nào khác,Elt
mép, viết tắt, sự giảng dạy tiếng anh ( english language teaching),Eltor vaccine
vacxin eltor,Eluant
chất ngâm rỉ, chất rửa giải, chất rửa thôi, chất để chiết,Eluate
/ ´elju¸eit /, Kỹ thuật chung: nước giải hấp,Eluation
sự thôi,Elucidate
/ i´lu:si¸deit /, Ngoại động từ: làm sáng tỏ; giải thích, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.