- Từ điển Anh - Việt
Exert
Nghe phát âmMục lục |
/ɪgˈzɜrt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Dùng, sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...)
hành xử
hình thái từ
Chuyên ngành
Vật lý
gây ra (lực)
Kỹ thuật chung
tác dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apply , apply oneself , bring into play * , bring to bear * , dig * , employ , endeavor , exercise , expend , give all one’s got , give best shot , labor , make effort , peg away , plug * , ply , pour it on , push , put forth , put out , strain , strive , struggle , sweat it , throw , toil , try hard , use , utilize , wield , work , drive , force , thrust
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exerted
, -
Exerting
, -
Exertion
/ ɪgˈzɜrʃən /, Danh từ: sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), sự cố gắng, sự... -
Exerts
, -
Exes
Danh từ số nhiều: (thông tục) các món tiêu pha; tiền phí tổn, -
Exesion
(sự) hủy trêndiện mô, -
Exeunt
/ ´eksiʌnt /, Đặc ngữ la tinh, (sân khấu) vào, exeunt omnes, mọi người vào -
Exfetation
chửangoài tử cung, thai nghén ngoài tử cung, -
Exflagellation
sự nhú lông roi, -
Exfoliate
/ eks´fouli¸eit /, Nội động từ: tróc vỏ (cây), tróc (da), róc (xương), hình... -
Exfoliated vermiculite
vecmiculit làm tróc vẩy, chất khoáng dạng mica nở, -
Exfoliatio
(sự) tróc vảy, tróc lá, -
Exfoliation
/ eks¸fouli´eiʃən /, Danh từ: sự tróc mảng (vỏ, da), sự róc xương, mảng tróc, mảng róc,Exfoliation joint
kẽ nứt,Exfoliative
/ eks´fouli¸eitiv /,Exfoliative cheilitis
viêm môi tróc,Exfoliative cystitis
viêm bàng quang tróc màng,Exfoliative gastritis
viêm dạ dày bong niêm mạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.