- Từ điển Anh - Việt
Extremity
Nghe phát âmMục lục |
/iks´tremiti/
Thông dụng
Danh từ
Đầu, mũi
Sự bất hạnh tột độ; cảnh túng quẫn cùng cực; bước đường cùng
( số nhiều) biện pháp khắc nghiệt; biện pháp cực đoan
- the extremities
- tứ chi, chân tay của con người
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biên
đầu cuối
đầu mút
giới hạn
Kinh tế
đầu cuối
đầu mút
phần cuối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acme , acuteness , adversity , apex , apogee , border , bound , boundary , brim , brink , butt , climax , consummation , crisis , depth , dire straits , disaster , edge , end , excess , extreme , extremes , frontier , height , last , margin , maximum , nadir , outside , pinnacle , plight , pole , remote , rim , setback , terminal , termination , terminus , tip , top , trouble , verge , vertex , zenith , backside , finger , flipper , foot , hand , leg , limb , paw , posterior , toe , emergency , flash point , arm , danger , distress , limit , outermost , tail
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Extremum
/ /ɪk.ˈstri.məm/ /, Danh từ, số nhiều extrema: cực trị, -
Extremum of a functional
cực trị của hàm số, cực trị của phiếm hàm, -
Extremum problem
bài toán cực trị, -
Extricable
/ ´ekstrikəbl /, tính từ, có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được, (hoá học) có thể tách ra được, có thể cho thoát... -
Extricate
/ ´ekstri¸keit /, Ngoại động từ: gỡ, gỡ thoát, giải thoát, (hoá học) tách ra, cho thoát ra,Extrication
/ ¸ekstri´keiʃən /, danh từ, sự gỡ, sự giải thoát, (hoá học) sự tách, sự thoát ra,Extrinsic
/ eks´trinsik /, Tính từ: nằm ở ngoài, ngoài, tác động từ ngoài vào, ngoại lai, không phải bản...Extrinsic absorption
hấp thụ không thuần,Extrinsic acceptance
sự nhận trả ngoài hối phiếu,Extrinsic aid
viện trợ từ ngoài vào,Extrinsic asthma
hen ngoại lai,Extrinsic conduction
dẫn điện ngoại lai, sự dẫn điện ngoại lai,Extrinsic conductivity
độ dẫn điện không thuần, độ dẫn điện tạp chất, tính dẫn điện ngoài,Extrinsic factor
Danh từ: vitamin b 12,Extrinsic junction loss
tổn thất do chỗ nối ngoài,Extrinsic muscle
cơ ngoại lai một cơ,Extrinsic photoconductive
hiệu ứng quang dẫn ngoài, hiệu ứng quang điện ngoài,Extrinsic photoconductivity
tính quang dẫn ngoài, tính quang dẫn tạp chất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.