- Từ điển Anh - Việt
Friend
Nghe phát âmMục lục |
/frend/
Thông dụng
Danh từ
Người bạn
Người quen sơ, ông bạn
Người ủng hộ, người giúp đỡ
Cái giúp ích
- self-reliance is one's best friend
- dựa vào sức mình là điều tốt nhất
( số nhiều) bà con thân thuộc
( Friend) tín đồ Quây-cơ
Ngoại động từ
(thơ ca) giúp đỡ
Cấu trúc từ
to be friends with
To keep friends with
- Thân với
a friend in need is a friend indeed
- Trong cơn hoạn nạn mới biết bạn bè/bạn hiền
Chuyên ngành
Xây dựng
bạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acquaintance , ally , alter ego , associate , bosom buddy , buddy , chum * , classmate , cohort , colleague , companion * , compatriot , comrade , consort , cousin , crony , familiar , intimate , mate , pal , partner , playmate , roommate , schoolmate , sidekick , soul mate * , spare * , well-wisher , accomplice , adherent , advocate , backer , partisan , patron , supporter , amigo , brother , chum , confidant , confidante , benefactor , contributor , sponsor , ami , amie , amiga , attendant , bon ami , bonne amie , boon companion , catercousin , compadre , companion , compeer , confr
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Friend's
, -
Friendless
/ ´frendlis /, tính từ, không có bạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái... -
Friendlessness
/ ´frendlisnis /, danh từ, tình trạng không có bạn, -
Friendliness
Nghĩa chuyên ngành: tính dễ dùng, tính thân thiện, tính thuận lợi, Nghĩa... -
Friendly
/ ´frendli /, Tính từ: thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, (tôn giáo) ( friend)... -
Friendly arbitrator
trọng tài hòa giải, -
Friendly arranger
người giàn xếp hữu hảo, -
Friendly competitor
người cạnh tranh hữu hảo, -
Friendly fire
điều khỏan hỏa hoạn hữu hảo, -
Friendly lead
Thành Ngữ:, friendly lead, cuộc giải trí có quyên tiền (để giúp người nghèo ở luân-đôn) -
Friendly name
tên dễ nhớ, -
Friendly society
hội ái hữu, hội ái hữu, -
Friendly software
phần mềm thân thiện, -
Friends
, -
Friendship
/ 'frendʃipn /, Danh từ: tình bạn, tình hữu nghị, Xây dựng: tình bạn,... -
Frier
/ ´fraiə /, -
Frieseite
friezit, -
Frieze
/ fri:z /, Danh từ: vải len tuyết xoăn, (kiến trúc) trụ ngạch, Xây dựng:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.