- Từ điển Anh - Việt
Friendship
Nghe phát âmMục lục |
/'frendʃipn/
Thông dụng
Danh từ
Tình bạn, tình hữu nghị
Chuyên ngành
Xây dựng
tình bạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , acquaintanceship , affection , affinity , agreement , alliance , amiability , amicability , amity , association , attachment , attraction , benevolence , closeness , coalition , comity , company , concord , consideration , consonance , devotion , empathy , esteem , familiarity , favor , favoritism , fondness , friendliness , fusion , good will , harmony , intimacy , league , love , pact , partiality , rapport , regard , sociability , society , sodality , solidarity , understanding , chumminess , companionship , comradeship , fellowship , federation , goodwill , platonic
Từ trái nghĩa
noun
- enmity , hate , hatred , alienation , aloofness , disaffection , estrangement , hostility
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Frier
/ ´fraiə /, -
Frieseite
friezit, -
Frieze
/ fri:z /, Danh từ: vải len tuyết xoăn, (kiến trúc) trụ ngạch, Xây dựng:... -
Frieze board
ván khung, đà giáo, -
Frieze joining
sự ghép câu, -
Frieze panel
panô có viền (trang trí), tấm có gờ, tấm có nẩy trụ, -
Frieze rail
bậu cửa có đường diềm, -
Frieze tile
ngói có vân gờ, -
Frig
/ fridʒ /, nội động từ, to frig about/around, làm việc linh tinh -
Frigate
/ ´frigit /, Danh từ: tàu khu trục nhỏ, (động vật học) chim chiến, chim frêgat ( (cũng) frigate-bird),... -
Frigate-bird
Danh từ: (động vật học) chim chiến, chim frêgat ( (cũng) frigate), -
Frige
/ fridʒ /, Tủ lạnh: Danh từ:, -
Frigger
vết mòn, -
Frigging
/ ´frigiη /, tính từ, you frigging malignant, mày, đồ ma lanh chết tiệt -
Fright
/ frait /, Danh từ: sự hoảng sợ, (thông tục) người xấu xí kinh khủng; quỷ dạ xoa; người ăn... -
Frighten
/ ˈfraɪtn /, Ngoại động từ: làm hoảng sợ, làm sợ, gieo rắc nỗi kinh hoàng cho ai, Kỹ... -
Frightened
/ 'fraitnd /, Tính từ: hoảng sợ, khiếp đảm, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Frightening
/ ´fraitniη /, Tính từ: kinh khủng, khủng khiếp, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.