Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gown

Nghe phát âm

Mục lục

/gaun/

Thông dụng

Danh từ

(sử học) áo tôga ( La-mã xưa)
Áo dài (của phụ nữ, mặc trong những dịp đặc biệt...)
an evening gown
áo dài mặc buổi tối
Áo choàng (của giáo sư đại học, quan toà...)
Giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít (đối lại với dân hàng phố)
town and gown
dân thường hàng phố và những giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brit

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clothes , costume , frock , garb , garment , habit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gowned

    / gaund /, tính từ, Ăn mặc lễ phục,
  • Gownsman

    Danh từ: giáo sư đại học, quan toà, luật sư, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thường (đối lại với...
  • Goy

    / gɔi /, Danh từ ( số nhiều goyim hoặc goys): tên do thái cho một người không phải là người do...
  • Gozunda

    xe kiểm tra cầu chạy ở bên dưới mặt cầu,
  • Gp

    viết tắt, bác sĩ đa khoa ( general practitioner),
  • Gpi

    general paralysis of the insane : liệt tổng quát ở người mất trí .,
  • Gpo

    viết tắt, bưu điện trung ương ( general post office),
  • Gps (ghbal pasitioning system)

    hệ thống định vị toàn cầu,
  • Gps - global positioning system

    hệ thống định vị toàn cầu,
  • Gps diagram

    sơ đồ lưới toạ độ và độ cao hạng iv,
  • Gra-fit graphite

    gra-đi-en truyền động,
  • GraPHiCS (GFX)

    môn đồ họa,
  • Graafian follide

    tiểu nang graff (một nang trưởng thành trong noãn sào trước khi rụng trứng),
  • Graafian vesicle

    nang trong,
  • Graafianfollide

    tiểunang graff : một nang trưởng thành trong noãn sào trước khi rụng trứng,
  • Graafianvesicle

    nang trứng,
  • Grab

    / græb /, Danh từ: cái chộp; sự túm lấy, sự vồ lấy, sự tóm, sự cố tóm lấy, sự tước đoạt,...
  • Grab-all

    Danh từ: (thông tục) túi đựng các thứ linh tinh, (từ lóng) kẻ keo kiệt; kẻ tham lợi, kẻ vơ...
  • Grab (bing) crane

    cần trục gàu ngoạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top