Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gray

Nghe phát âm

Mục lục

/grei/

Thông dụng

Cách viết khác grey

Như grey

Chuyên ngành

Xây dựng

xám

Y học

đơn vị Si về liều hấp thụ bức xạ iôn hóa

Điện lạnh

màu xám

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ash , ashen , cinereal , clouded , dappled , dingy , dove , drab , dusky , dusty , grey , heather , iron , lead , leaden , livid , mousy , neutral , oyster , pearly , peppery , powder , sere , shaded , silvered , silvery , slate , smoky , somber , stone

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top