- Từ điển Anh - Việt
Henchman
Nghe phát âmMục lục |
/´hentʃmən/
Thông dụng
Danh từ
(chính trị) tay sai
(sử học) người hầu cận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abettor , accessory , accomplice , adherent , adjunct , aide , ally , appointee , apprentice , assistant , attendant , backer , backup * , bodyguard , coadjutant , coadjutor , cohort , collaborator , colleague , companion , deputy , fellow worker , flunky , friend , gal friday * , girl friday * , gofer * , hanger-on , hatchet man/woman , help , helper , helpmate , lackey , man friday * , partner , right-hand man/woman , right-hand person , secretary , servant , sidekick * , stooge * , subordinate , supporter , yes-person * , disciple , minion , partisan , satellite , criminal , fall guy , follower , goat , goon , hatchet man , mercenary , myrmidon , page , participant , satrap , shill , thug
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hendecagon
/ hen´dekəgən /, Danh từ: (toán học) hình mười một cạnh, Toán & tin:... -
Hendecahedral
Tính từ: (toán học) (thuộc) khối mười một mặt, có mười một mặt, -
Hendecahedron
/ ¸hendekə´hedrən /, danh từ, (toán học) khối mười một mặt, -
Hendecasyllabic
/ hen¸dekəsi´læbik /, tính từ, có mười một âm tiết (câu thơ), danh từ, câu thơ có mười một âm tiết, -
Hendecasyllable
/ ´hendekə¸siləbl /, danh từ, từ hoặc câu thơ mười âm tiết, -
Hendiadys
Danh từ: phép thế đôi (dùng hai từ độc lập nối bằng and: nice and warm rất ấm), -
Henequen
Danh từ: (thực vật) cây thùa sợi, -
Henfish
Danh từ: loại cá biển, -
Hengstebeck approximation
phép tính xấp xỉ hengstebeck, -
Henle ampulla
bóng henle, -
Henle gland
tuyến henle, -
Henle loop
quai henle, -
Henleampulla
bóng henle, -
Henna
/ ´henə /, Danh từ: (thực vật học) cây lá móng, lá móng (chồi và lá cây móng dùng làm thuốc... -
Hennaed
Tính từ: Được nhuộm bằng thuốc nhuộm tóc/cây lá móng, -
Hennery
/ ´henəri /, Danh từ: sân nuôi gà vịt, trại nuôi gà vịt, Kinh tế:... -
Henny
Tính từ: như gà mái, giống gà mái, Danh từ: gà trống trông như gà... -
Henogenesis
sự phát triển cá thể, -
Henosis
(sự) khỏi (sự) liền, -
Henotheism
/ ´henouθi¸izəm /, Danh từ: Đạo một thần tối cao (không phủ nhận sự tồn tại của các vị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.