Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impeccable

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪmˈpɛkəbəl/

Thông dụng

Tính từ

Hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật...)
Không thể phạm tội lỗi, không thể phạm sai lầm, không thể mắc khuyết điểm (người)

Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm)

Người hoàn hảo
Người không thể phạm tội lỗi, người không thể phạm sai lầm, người không thể mắc khuyết điểm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accurate , aces , a-okay , apple-pie , clean , correct , errorless , exact , exquisite , faultless , fleckless , immaculate , incorrupt , infallible , innocent , irreproachable , nice , note-perfect , on target , perfect , precise , pure , right , sinless , stainless , ten * , unblemished , unerring , unflawed , unimpeachable , absolute , consummate , flawless , indefectible

Từ trái nghĩa

adjective
blemished , corrupt , defective , flawed , imperfect , suspicious , wrong

Xem thêm các từ khác

  • Impeccableness

    như impeccability,
  • Impeccably

    Phó từ: hoàn hảo, không chê vào đâu được,
  • Impeccance

    Danh từ: sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được,...
  • Impeccancy

    như impeccance,
  • Impeccant

    Tính từ: không có tội, không có sai lầm khuyết điểm; không có gì chê trách được,
  • Impecuniosity

    / ¸impikju:ni´ɔsiti /, danh từ, sự túng thiếu; tình cảnh túng thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, beggary...
  • Impecunious

    / ¸impi´kju:niəs /, Tính từ: túng thiếu, túng quẫn, Từ đồng nghĩa:...
  • Impecuniously

    Phó từ: túng thiếu, túng quẫn,
  • Impecuniousness

    / ¸impi´kju:niəsnis /, như impecuniosity, Từ đồng nghĩa: noun, beggary , destitution , impecuniosity , impoverishment...
  • Impedance

    / im'pi:dəns /, Danh từ: (điện học) trở kháng, Toán & tin: (vật...
  • Impedance-admittance matrix

    ma trận trở kháng-dẫn nạp,
  • Impedance-matching circuit

    mạch thích nghi liên hợp, mạch thích nghi trở kháng,
  • Impedance-matching network

    mạng lập đường truyền,
  • Impedance bond

    hộp đấu dây trở kháng, mối nối trở kháng (ray), liên kết trở kháng,
  • Impedance characteristic

    đặc trưng tổng trở, đặc tuyến trở kháng,
  • Impedance chart

    đồ thị tổng trở,
  • Impedance circle

    vòng tổng trở,
  • Impedance coil

    cuộn kháng, cuộn cản,
  • Impedance compensator

    bộ bù trở kháng, filter impedance compensator, bộ bù trở kháng lọc
  • Impedance conversion

    sự biến đổi trở kháng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top