Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Truth

Nghe phát âm

Mục lục

/tru:θ/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều truths

Sự thật
to tell the truth
nói sự thật
the truth is that...
sự thật là...
Điều có thực; chân lý, lẽ phải
the whole truth
toàn bộ sự thật
the truth of science
chân lý khoa học
Sự đúng đắn, sự chính xác
there is no truth in his report
trong bản báo cáo của hắn không có gì là chính xác cả (không có gì là đúng sự thực cả)
Tính thật thà, lòng chân thật
I can rely on his truth
tôi có thể tin vào lòng chân thật của nó
(kỹ thuật) sự lắp đúng
the wheel is out of truth
bánh xe lắp lệch

Cấu trúc từ

in truth
thực sự, đúng là

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

độ chính xác, độ đồng trục, độ song song

Toán & tin

chân lý
truth function
hàm chân lý
truth value
giá trị chân lý

Xây dựng

sự thật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accuracy , actuality , authenticity , axiom , case , certainty , correctness , dope * , exactitude , exactness , fact , facts , factualism , factuality , factualness , genuineness , gospel * , gospel truth * , honest truth , infallibility , inside track * , legitimacy , maxim , naked truth * , nitty-gritty * , perfection , picture , plain talk , precision , principle , rectitude , rightness , scoop , score , trueness , truism , truthfulness , unvarnished truth , veracity , verisimilitude , verity , whole story , candor , constancy , dedication , devotion , dutifulness , faith , faithfulness , fidelity , frankness , integrity , openness , realism , revelation , sincerity , uprightness , veridicality , veraciousness , reality , agreement , fealty , gospel , honesty , ingenuousness , lowdown , loyalty , sooth , steadfastness , troth , validity

Từ trái nghĩa

noun
falsehood , invention , untruth , dishonesty , disloyalty , lie , misrepresentation , seeuntruth

Xem thêm các từ khác

  • Truth condition

    Danh từ: ( lôgic) điều kiện cho phép khẳng định một phán đoán là thực,
  • Truth drug

    Danh từ: thuốc được xem là khiến người bị điều tra sẽ nói sự thực (như) truth serum,
  • Truth function

    hàm chân lý, hàm đúng,
  • Truth in advertising

    tính trong suốt về quảng cáo, tính trung thực trong quảng cáo,
  • Truth in advertising legislation

    pháp chế về sự thật trong quảng cáo,
  • Truth in lending

    tính trung thực khi cho vay,
  • Truth in lending law

    quy luật thành thật khi cho vay,
  • Truth in savings

    thành thật trong tài khoản tiết kiệm,
  • Truth serum

    Danh từ:,
  • Truth table

    bảng giá trị tin cậy, bảng chân trị, bảng thực trị, bảng thử đúng, bảng chân lý,
  • Truth value

    chân trị, giá trị chân lý, giá trị thực (đúng hoặc sai), giá trị tin cậy,
  • Truthful

    / ´tru:θful /, Tính từ: thực, đúng sự thực (lời nói), thật thà, chân thật, không bao giờ nói...
  • Truthfully

    Phó từ: thực, đúng sự thực (lời nói), thật thà, chân thật, không bao giờ nói dối (người),...
  • Truthfulness

    / ´tru:θfulnis /, danh từ, tính chất thực, tính chất đúng sự thực (lời nói), tính thật thà, tính chân thật, tính không bao...
  • Truthless

    / ´tru:θlis /, tính từ, không đúng sự thực, dối trá, gian dối, không thật thà, không chân thật, Từ...
  • Truthlessness

    Danh từ: tính không đúng sự thực, tính dối trá, tính gian dối, tính không thật thà,
  • Truxillic

    truxilin,
  • Truxilline

    truxilin,
  • Truyện trinh thám

    crime fiction,
  • Try

    / trai /, Danh từ: sự thử, sự làm thử (như) trier, Điểm được ghi do một cầu thủ chấm quả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top